happy birthday trong Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe

happy birthday.

Chúc mừng sinh nhật.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, dear Frankie

Mừng sinh nhật, Frankie thân mến

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Edward.

Chúc mừng sinh nhật con, Edward.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, by the way.

Nhân tiện, Chúc mừng sinh nhật.

OpenSubtitles2018.v3

Happy Birthday.

Mừng sinh nhật!

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Jill.

Chúc mừng sinh nhật, Jill.

OpenSubtitles2018.v3

Joe wishes him happy birthday.

Joe chúc sinh nhật của ông vui vẻ, Joe kể về đứa cháu trai của ông.

Literature

Happy birthday, Jae-eun.

Chúc mừng sinh nhật em, Jae-Eun.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday.

Happy birthday.

OpenSubtitles2018.v3

“My Happy Birthday“.

Đó là lời chúc sinh nhật của tôi. “

WikiMatrix

Happy birthday!

Chúc mừng ” sinh nhật!

OpenSubtitles2018.v3

May you be blessed with longevity Happy birthday!

Anh có thể được may mắn có tuổi thọ Chúc mừng sinh nhật!

QED

Happy birthday to you!

” Bài hát mừng sinh nhật “

QED

Happy birthday to YiJung!

Làm sao mà cái thằng nhỏ này…

QED

Happy birthday.

Chúc mừng sinh nhật bố.

OpenSubtitles2018.v3

Yeah, happy birthday.

Ừ chúc mừng sinh nhật.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, my sweet son.

Chúc mừng sinh nhật con trai nhỏ dễ thương của tôi.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Josh.

Chúc mừng sinh nhật con nhé Josh.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Jim.

Chúc mừng sinh nhật, Jim.

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Katie!

Chúc mừng sinh nhật, Katie!

OpenSubtitles2018.v3

Not should say to wish you happy birthday.

Không nên nói chúc bạn hạnh phúc sinh nhật.

QED

( All ) Happy birthday!

Chúc mừng sinh nhật!

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday, Smurfette!

Chúc mừng sinh nhật Tí Cô Nương

OpenSubtitles2018.v3

Anyway, happy birthday, my dear.

Mà thôi đi, chúc mừng sinh nhật, con gái

OpenSubtitles2018.v3

Happy birthday Sis!

Chúc mừng sinh nhật chị!

Rate this post

Viết một bình luận