Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “health food”, trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ health food , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ health food trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt
1. Health food stores carry brands that contain actual ginger .
Các cửa hàng thực phẩm sức khoẻ sẽ bán những sản phẩm chứa gừng thực sự .
2. It is also purveyed in health food stores as a digestive aid.
Nó cũng được bán trong các cửa hàng thực phẩm sức khỏe như một loại thuốc hỗ trợ tiêu hóa.
3. They are commonly available at health food stores and larger grocery stores .
Chúng thường có bán ở các cửa hàng thực phẩm tự nhiên hoặc ở các cửa hàng tạp hoá lớn hơn .
4. Some tobacco products are even sold in health-food and herbal-medicine stores.
Một số sản phẩm thuốc lá thậm chí được bán ở các cửa hàng thực phẩm tự nhiên hoặc thảo dược.
5. You can buy a small bottle at groceries and health food stores , and add 5-6 drops to your regular shampoo .
Bạn có thể mua một chai nhỏ ở của hàng tạp hoá hay ở các của hiệu bán thức ăn tự nhiên , và thêm vào dầu gội thường của bạn từ 5 đến 6 giọt .