‘heo’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “heo”, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ heo, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ heo trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

Tag: Heo Tiếng Anh Là Gì

1. Heo xéo

1.xéo

Skinny.

2. Một con heo.

A pig, that’s who.

3. Bánh da heo?

You found pork buns?

4. Delphinus, cá heo.

Delphinus, the dolphin.

5. Cá heo—sonar

Dolphins —sonar

6. Đừng khóc, con heo.

Don’t cry, pig.

7. Giò heo đâu rồi?

Where’s the ham hock?

8. Thịt heo chua ngọt!

Sweet and sour pork!

9. Hai loài cá heo có thể tìm thấy ở đồng bằng: cá heo Irrawaddy (Orcaella brevirostris) và cá heo sông Hằng (Platanista gangetica gangetica).

Two species of dolphin can be found in the delta: the Irrawaddy dolphin (Orcaella brevirostris) and the Ganges river dolphin (Platanista gangetica gangetica).

10. Heo con tội nghiệp.

Poor old Piglet.

11. Đại Bàng và Cá Heo.

The Eagle and the Dolphin.

12. Có lẽ là cá heo.

Dolphins maybe.

13. Không, heo rừng có nanh.

No, boars have tusks.

14. Súp đậu với giò heo.

Bean soup mit ham hocks.

15. Phải có giò heo chớ!

There should be a ham hock!

16. Cá heo cảng (tên khoa học Phocoena phocoena) là một trong 6 loài cá heo chuột.

The harbour porpoise (Phocoena phocoena) is one of six species of porpoise.

17. Phía kia có cá heo.

Oh, dolphins!

18. Anh yêu em, Heo con.

I love you, Piglet.

19. Nó là cá heo đấy!

It’s a dolphin!

20. Đây là một con heo vòi.

This is a tapir.

21. Nhưng ta có bánh da heo.

But we do have pork buns.

22. Giống như trong chuồng heo vậy.

It’s like being around pigs.

23. Chỉ là một cái chuồng heo.

Nothing but a dump.

24. Tốt hơn một cái chuồng heo.

Better than a pigsty.

25. Lại đây, thằng heo nhóc kia!

Come here, you little pig!

26. Quỷ thần ơi, heo lái xe!

Holy pork chops, pigs can drive!

27. Jean không phải là con heo.

Jean is not a pig.

28. ( Tiếng đàn cá heo huýt sáo )

( Dolphin whistling noises )

29. Mở heo, bột, muối, nước vừa đủ.

LLard, flour, salt, water to bind.

30. Hắn sùng đạo như một con heo.

He’s about as religious as a hog.

31. Corbett vĩ đại với một con heo.

The great, great Corbett with a pig.

32. Cậu là một con heo rừng.

You’re a warthog.

33. Có phải là heo rừng không?

Was it a wild boar?

34. Có gì sai sao, Heo con?

Something wrong, Piglet?

35. Con heo và kẻ ở đợ.

Pig and a knave.

36. Bắn đi, đồ con heo bụng phệ!

Shoot, you saffron-bellied swine!

37. Ối giời, bị con heo rừng giết.

Ahh! Oh, murdered by a boar.

38. Có khi nó đúng là heo rừng?

Maybe it was a real boar.

39. Hm, anh đã thấy một con heo.

Well, you did see a pig.

40. Con heo Do Thái này tấn công tôi.

The Jew pig attacked me

41. Đây là nhà tôi… không phải chuồng heo.

This is my house, not a pig sty.

42. Rắn chuông, heo rừng hay bất cứ gì.

Rattlesnake, jabalina whatever you got.

43. Nó chỉ là thịt heo và dậu.

It’s pork and beans.

44. Anh không muốn sống trong chuồng heo.

I don’t want to live in a fucking pigsty.

45. Phục vụ đâu, món heo rừng đây.

Wild boar, service please.

46. Bức này thì tên con heo quay.

I call this one Catharsis.

47. Gallop, con heo xinh đẹp của tao ơi!

Gallop, and my Purcelu beautiful!

48. Một lão già thì giống con heo đực.

The older male is like a boar.

49. Cậu ở trong con hổ hả Heo đất?

Are you in the tiger, Aardvark?

50. Nó là một con heo, hay con chó?

It is a pig or a dog?

Rate this post

Viết một bình luận