hình học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Ông thiên về khoa học và viết một cuốn Hình học phát minh.

He was inclined to science, and wrote an Inventional Geometry.

Literature

” Hoá ra Origami là một phương pháp xuất sắc để hiểu về hình học , ” anh ấy nói .

” It turns out that origami is a brilliant way to understand geometry , ” he says .

EVBNews

Skynet bắt đầu làm việc với một vận tốc hình học.

Skynet begins to learn at a geometric rate.

OpenSubtitles2018.v3

1 vòng tròn là 1 vòng tròn, và đó chỉ là một điểm đặc biệt phổ quát của hình học.

A circle is a circle, and that’s just a universal feature of geometry.

OpenSubtitles2018.v3

” Cone ” như trong hình học?

” Cone ” as in geometry?

OpenSubtitles2018.v3

Radon carbonyl RnCO được dự đoán là bền và có hình học phân tử tuyến tính.

Radon carbonyl RnCO has been predicted to be stable and to have a linear molecular geometry.

WikiMatrix

Joseph Diaz Gergonne cũng viết về nhánh hình học này trong khoảng cùng thời gian, từ năm 1810.

Joseph Diaz Gergonne also wrote about this branch of geometry at approximately the same time, beginning in 1810.

WikiMatrix

Bạn biết rằng từ các bài học cơ bản trong hình học.

You know that from the basic geometry module.

QED

Đại số, Hình học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Anh văn, Địa lý…

Algebra, geometry, physics, chem, bio, history, english, geography…

OpenSubtitles2018.v3

Và điểm F trong Hình học, cho thấy 1 vấn đề khắc khe với giao tiếp không gian.

And the ” f ” in geometry, That indicates A severe problem With spatial relations.

OpenSubtitles2018.v3

Có nghĩa là, là một giải thích đến từ hình học vi phân.

That is, an interpretation coming from differential geometry.

QED

Hình học-Tam giác vuôngStencils

Geometric-Right Angle Triangle

KDE40.1

Hình học-Mũi tên chỉ bên trái có ngấnStencils

Geometric-Notched Left Arrow

KDE40.1

Hình học đặc cấu trúc

Constructive Solid Geometry

KDE40.1

Nó như là thế giới dưới con mắt hình học.

It’s really a geometric understanding of the world.

ted2019

Vào năm 1885, ông cũng hỗ trợ trong hình học họa hình.

In 1885 he also assisted in descriptive geometry.

WikiMatrix

Tôi có thấy ảo giác hình học.

And I see the geometrical hallucinations.

ted2019

Nhà toán học Hy Lạp cổ đại Euclid được coi là ông tổ hình học .

The ancient Greek mathematician Euclid is known as the father of geometry .

EVBNews

Khi phần hình học là thuận lợi, túi lớn giữ nguyên cổ không bị thương

When part geometry is favorable, the larger pocket holds the uncut raw stock

QED

Hình họcHình tứ giácStencils

Geometric-Trapezoid

KDE40.1

Điểm này được đặt theo tên một nhà hình học người Đức thế kỷ XIX Theodor Spieker..

The point is named in honor of the 19th-century German geometer Theodor Spieker.

WikiMatrix

Có hai bức tường rất khác nhau, những bức tranh hình học rất khác nhau.

Here are two very different walls, very different geometric pictures.

ted2019

Môn hình học và vật lý đặc biệt rất khó khăn .

The study of geometry and physics was especially difficult .

EVBNews

Hình họcHình tròn hoàn hảoStencils

Geometric-Perfect Circle

KDE40.1

Định lý hình học?

Geometry theorems?

Rate this post

Viết một bình luận