hoa dại trong tiếng Nhật là gì?

Thông tin thuật ngữ hoa dại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hoa dại tiếng Nhật
hoa dại

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hoa dại

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

hoa dại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hoa dại trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoa dại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n
– くさばな – 「草花」 – [THẢO HOA]
– ののはな – 「野の花」 – [DÃ HOA]

Ví dụ cách sử dụng từ “hoa dại” trong tiếng Nhật

  • – khi nhìn thấy hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) vào mùa xuân, tôi đã quan sát kỹ càng và ghi chép:春の草花を見つけたら、じっくり観察してノートに書き留めるんだ
  • – tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn:庭に草花の種をまく
  • – người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại):草花の栽培者
  • – hoa cỏ (hoa dại) để cắm:花壇用の草花

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoa dại trong tiếng Nhật

* n
– くさばな – 「草花」 – [THẢO HOA]
– ののはな – 「野の花」 – [DÃ HOA]Ví dụ cách sử dụng từ “hoa dại” trong tiếng Nhật- khi nhìn thấy hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) vào mùa xuân, tôi đã quan sát kỹ càng và ghi chép:春の草花を見つけたら、じっくり観察してノートに書き留めるんだ, – tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn:庭に草花の種をまく, – người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại):草花の栽培者, – hoa cỏ (hoa dại) để cắm:花壇用の草花,

Đây là cách dùng hoa dại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoa dại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hoa dại

Rate this post

Viết một bình luận