Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “hóa thân”, trong bộ từ điển Từ điển Việt – Hàn. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hóa thân , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hóa thân trong bộ từ điển Từ điển Việt – Hàn
1. Thật khó khăn để diễn đạt bằng ngôn từ cảm giác bình yên mà tôi có được khi hóa thân vào vai diễn.
저는 제가 느낀 평화를 기술할만한 언어를 찾을수가 없습니다 제가 연기를 할때 말이죠.
2. Bạn có thể nhìn mãi ánh lửa rực cháy như thể chúng xoắn lại, bập bùng trong sự hóa thân không hồi kết.
휘감기며 흔들리는 끝없는 밝은 불꽃을 영원히 볼 수 있습니다.