Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Một số ví dụ với từ tuition:
What is the tuition fee in Stanford University? (Học phí ở Đại học Stanford bao nhiêu?)
Students work park-time to pay tuition fees. (Sinh viên đi làm thêm để đóng học phí)
I’m not paying next year’s tuition. (Tôi sẽ không trả học phí năm sau)
Students can apply for individual tuition. (Sinh viên có thể đăng ký học phí cá nhân)
Tuition at private universities has become astronomical. (Học phí tại các trường đại học tư thục đã trở nên cao ngất ngưởng)
Colleges battle red ink with tuition fee hikes. (Các trường cao đẳng tranh chấp mực đỏ với việc tăng học phí)
Your parents will have to cover your tuition fees. (Cha mẹ của bạn sẽ phải trang trải học phí của bạn)
Tuition and room and board were more than $ 25 , 000. (Học phí và tiền ăn ở hơn $ 25, 000)
Một số từ vựng liên quan:
free (adj): miễn phí
expanse (n): phụ phí
waste (v): hoang phí
cost (n): chi phí
term (n): học kỳ
thriftless (adj): lãng phí
Bài viết Học phí tiếng Anh là gì được biên soạn bởi đội ngũ OCA.