Học sinh tiếng Anh là student phiên âm là ˈstjuːdənt. Học sinh là những thiếu niên trong độ tuổi đi học ở các trường và cần sự giáo dục của cả gia đình lẫn nhà trường.
Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/. Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi đang trong độ tuổi đi học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Học sinh là đối tượng cần có sự giáo dục đúng mực từ phía nhà trường và phụ huynh. Giáo viên sẽ là người hướng dẫn các học sinh tránh xa các tệ nạn xã hội.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học sinh:
Student /ˈstjuːdənt/: Học sinh, sinh viên.
Principal /ˈprɪnsəpəl/: Hiệu trưởng.
Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên.
Classroom /ˈklɑːsruːm/: Phòng học.
Hall /hɔːl/: Hội trường.
Canteen /kænˈtiːn/: Căn tin.
Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện.
Semester /səˈmɛstər/: Kì học.
Sit an exam /sɪt ən ɪgˈzæm/: Dự thi.
Tutorial /tuˈtɔriəl/: Lớp phụ đạo.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến học sinh:
Are you a student?
Bạn có phải là học sinh không?
The level of education is in direct correlation with your salary.
Trình độ học vấn tương quan trực tiếp tới mức lương của bạn.
Studying is not about time. It’s about effort.
Vấn đề của việc học không phải là thời gian mà là sự nỗ lực.
I think we can start now.
Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.
Students are required to be in school.
Học sinh được yêu cầu phải đến trường.
Since she was a schoolgril she had dreamed of going on thestage.
Từ khi cô ấy còn là một học sinh cô đã mơ về việc đứng trên sân khấu.