HỌC VIỆN NGOẠI GIAO VIỆT NAM – DAV

STT

Mã ngành

Tên ngành

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Xét học bạ

1

7310206

Quan hệ quốc tế

23.1 (A01)

26.6

27.55

2

7310206

Quan hệ quốc tế

23.1 (D01)

25.1

26.6

27.55

3

7310206

Quan hệ quốc tế

23.1 (D03)

25.6

26.01

4

7310106

Kinh tế quốc tế

22.9 (A00)

26.7

5

7310106

Kinh tế quốc tế

22.9 (A01)

24.85

26.7

27.32

6

7310106

Kinh tế quốc tế

22.9 (D01)

26.7

7

7380108

Luật quốc tế

21.95 (A01)

23.95

26

26.7

9

7320107

Truyền thông quốc tế

23.4 ( A01)

27

27.43

10

7320107

Truyền thông quốc tế

23.4 (D01)

25.2

27

27.43

11

7320107

Truyền thông quốc tế

23.4 (D03)

26

26.2

12

7220201

Ngôn ngữ Anh

30.5 (D01)

33.25

24.75

35

Rate this post

Viết một bình luận