hot dog trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt

It appears that the baby is eating a hot dog.

Hình như bé đang ăn xúc xích.

jw2019

You are more beautiful than a hot dog and a beer at Wrigley Field on opening day.

Các vị còn đẹp hơn. cả một cái bánh hotlog và một chai bia ở sân Wrigley Field vào ngày khai mạc.

OpenSubtitles2018.v3

At two in the morning he sent me down for hot dogs and potato salad.

Hai giờ sáng hắn sai tôi xuống mua xúc xích và xà lách khoai tây.

OpenSubtitles2018.v3

No hot dogs, no Popsicles.

Không hot dogs, Không Popsicles.

OpenSubtitles2018.v3

Macaroni and cheese with cut-up hot dogs.

Mì ống, pho mát và xúc xích.

OpenSubtitles2018.v3

You know, like that Japanese guy that ate 58 hot dogs in under three minutes.

Biết đấy, giống như cái gã người Nhật đã ăn 58 cái hotdog trong vòng 3 phút.

OpenSubtitles2018.v3

One kilogram of grasshoppers has the same amount of calories as 10 hot dogs, or six Big Macs.

1kg cào cào có cùng một lượng calori với 10 cái bánh hot dog, hay 6 phần Big Mac.

QED

You need a license to sell hot dogs.

Anh cần bằng để đi bán hotdogs.

OpenSubtitles2018.v3

Hot dogs are very important.

Hot dogs rất quan trọng đó chứ.

QED

Phil sets hot dogs on you?

Phil đặt ” xúc xích ” lên người cô à?

OpenSubtitles2018.v3

One day, we received a call about a seven-year-old child choking from a hot dog.

Một ngày, chúng tôi nhận được điện thoại về một em bé 7 tuổi bị nghẹn bánh hot dog.

ted2019

Easy, it’s not a hot dog!

Nhẹ nhàng thôi, nó không phải hot dog!

OpenSubtitles2018.v3

I want a hot dog.

Ông muốn ăn xúc xích.

OpenSubtitles2018.v3

Mmm, no hot dogs.

Mmm, không.

OpenSubtitles2018.v3

Do you not like hot dogs that much?

Em không thích ăn hot dogs sao?

QED

You know, right now I could go for a nice kosher hot dog and a beer.

Giờ này có thể tôi đang ăn xúc xích và uống bia.

OpenSubtitles2018.v3

Three hot dogs, please.

Làm ơn cho ba xúc xích.

OpenSubtitles2018.v3

responds: We agree that eating hot dogs can cause choking in babies and small children.

trả lời: Chúng tôi đồng ý là ăn xúc xích có thể làm cho các em bé và trẻ nhỏ bị nghẹn.

jw2019

Yankees winning, beer and hot dogs.

Yankees đã thắng, bia và hot dogs.

OpenSubtitles2018.v3

You don’t sell hot dogs anymore;

Anh không bán xúc xích nữa.

OpenSubtitles2018.v3

Hot dog.

Chó nóng.

OpenSubtitles2018.v3

We got hot dogs?

hot dogs không?

OpenSubtitles2018.v3

Well, hot dog.

Ôi, vui quá!

OpenSubtitles2018.v3

But I gotta have my hot dog.

Nhưng vẫn phải có bánh kẹp xúc xích.

ted2019

Jim, you can eat hot dogs tomorrow.

Jim, cậu có thể ăn xúc xích ngày mai mà.

Rate this post

Viết một bình luận