Hướng dẫn chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung chính xác

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

An

An

Khuyên

Quān

Anh

Yīng 

Khuyến

Quàn

Ảnh

Yǐng

Lǚ 

Ánh

Yìng

Lạc

Ân

Ēn 

Lai

Lái

Ẩn

Yǐn 

Lại

Lài 

Ấn

Yìn 

Lam

Lán

Ba

Bō 

Lành

Lìng 

Lãnh

Lǐng

Bách

Bǎi 

Lăng

Líng

Bạch

Bái

Lâm

Lín 

Ban

Bān

Lân

Lín

Bản

Běn

Len

Lián 

Bảo

Bǎo 

Lí 

Bát

Lễ

Bảy

Lệ

Bắc

Běi 

Li

Máo

Băng

Bīng

Lịch

Bằng

Féng 

Liên

Lián

Bì 

Liễu

Liǔ

Bích

Bì 

Linh

Líng

Biên

Biān 

Loan

Wān

Binh

Bīng

Long

Lóng

Bình

Píng 

Lộc

Bính

Bǐng 

Lợi

Bối

Bèi 

Lụa

Chóu

Bội

Bèi

Luân

Lún 

Bùi

Péi

Luận

Lùn

Bửu

Bǎo

Lục

Lù 

Ca

Luyến

Liàn

Cảnh

Jǐng 

Lực

Cao

Gāo 

Lương

Liáng

Cát

Lượng

Liàng

Cầm

Qín

Lưu

Liú

Cẩm

Jǐn

Ly

Lí 

Cận

Jìn

Li 

Cầu

Qiú

Mǎ 

Côn

Kūn

Mai

Méi 

Công

Gōng 

Mạnh

Mèng 

Cúc

Mận

Li

Cung

Gōng 

Mậu

Mào

Cừ

Bàng

Mây

Yún

Cương

Jiāng

Mến

Miǎn

Cường

Qiáng 

Mị

Cửu

Jiǔ 

Mịch

Mi

Chánh

Zhèng 

Miên

Mián

Chấn

Zhèn

Minh

Míng 

Châu

Zhū 

Mổ

Pōu

Chi

Zhī 

Mèng

Chí 

Zhì 

My

Méi 

Chiến

Zhàn 

Mỹ

Měi 

Chiểu

Zhǎo

Nam

Nán 

Chinh

Zhēng 

Ninh

É

Chỉnh

Zhěng

Nữ

Nǚ 

Chính

Zhèng 

Nương

Niang

Chu

Zhū

Ngát

Chuẩn

Zhǔn

Ngân

Yín

Chúc

Zhù

Nghệ

Chung

Zhōng 

Nghị

Chúng

Zhòng 

Nghĩa

Chuyên

Zhuān

Ngoan

Guāi

Chư

Zhū

Ngọc

Chưng

Zhēng

Ngô

Wú 

Chương

Zhāng

Ngộ

Wù 

Chưởng

Zhǎng

Nguyên

Yuán 

Dạ

Nguyễn

Ruǎn 

Danh

Míng

Nhã

Dân

Mín

Nhàn

Xián

Dần

Yín

Nhâm

Rén

Dậu

Yǒu

Nhân

人 

Rén 

Diễm

Yàn

Nhất

Diễn

Yǎn

Nhật

Rì 

Diện

Miàn

Nhi

Er 

Diệp

Yè 

Nhiên

Rán 

Diệu

Miào 

Nhung

Róng

Dinh

Yíng

Như

Rú 

Dịu

Róu

Nhược

Ruò

Doãn

Yǐn

Phác

Doanh

Yíng 

Phạm

Fàn 

Du

Yóu

Phan

Fān

Dục

Yù 

Pháp

Dung

Róng 

Phi

-菲

Fēi

Dũng

Yǒng 

Phí

Fèi 

Dụng

Yòng

Phong

Fēng

Duy

Wéi 

Phong

Fēng

Duyên

Yuán 

Phù

Fú 

Duyệt

Yuè

Phú

Fù 

Phúc

Dự

Xū 

Phùng

Féng 

Dương

Yáng 

Phụng

Fèng

Dưỡng

Yǎng

Phương

Fāng 

Dương 

Yáng

Phượng

Fèng 

Đại

Dà 

Quách

Guō 

Đam

Dān

Quan

Guān

Đàm

Tán 

Quang

Guāng

Đảm

Dān 

Quảng

广

Guǎng

Đạm

Dàn 

Quân

Jūn 

Đan

Dān 

Quế

Guì

Đảng

Dǎng

Quốc

Guó

Đào

Táo 

Quý

Guì

Đảo

Dǎo

Quyên

Juān 

Đạo

Dào

Quyền

Quán

Đạt

达 

Quyết

Jué

Đắc

De 

Quỳnh

Qióng

Đăng

Dēng 

Sang

Shuāng

Đăng

Dēng 

Sáng

Chuàng

Đẳng

Děng

Sâm

Sēn

Đặng

Dèng 

Sẩm

Shěn 

Đấu

Dòu

Sen

Lián

Đích

Dí 

Song

Shuāng

Địch

Dí 

Sơn

Shān

Điềm

Tián

Sương

Shuāng

Điểm

Diǎn

Tạ

Xiè

Điền

Tián 

Tài

Cái 

Điển

Diǎn

Tào

曹 

Cáo

Điện

Diàn 

Tạo

Zào

Điệp

Dié 

Tăng

Céng

Điều

Tiáo

Tân

Xīn 

Đinh

Dīng

Tấn

Jìn

Đình

Tíng

Tiên

Xian 

Đính

Dìng

Tiến

Jìn 

Định

Dìng 

Tiệp

Jié

Đoài

Duì

Tín

Xìn 

Đoan

Duān

Tình

Qíng

Đoàn

Tuán

Tịnh

Jìng 

Đô

Dōu 

Toàn

Quán 

Đỗ

Toản

Zǎn

Độ

Sū 

Đôn

Dūn

Tôn

Sūn

Đông

Dōng

宿

Sù 

Đồng

Tóng 

Tuân

Xún 

Động

Dòng

Tuấn

Jùn 

Đức

Dé 

Tuệ

Huì

Được

De

Tùng

Sōng 

Đường

Táng

Tuyên

Xuān

Gấm

Jǐn 

Tuyền

Xuán

Gia

Jiā 

Tuyền

Quán

Giang

江 

Jiāng 

Tuyết

Xuě 

Giao

Jiāo 

Giáp

Jiǎ 

Giới

Jiè

Tường

Xiáng 

Hé 

Tưởng

Xiǎng

Hạ

Xià 

Zi

Hải

Hǎi 

Thạch

Shí

Hàn

Hán 

Thái

Tài

Hán

Hàn

Thám

Tàn

Hành

Xíng

Thanh

Qīng 

Hạnh

Xíng

Thành

Chéng 

Hào

Háo 

Thành

Chéng 

Hảo

Hǎo 

Thành

Chéng 

Hạo

Hào

Thạnh

Shèng

Hằng

姮 

Héng

Thao

Táo

Hân

Xīn 

Thảo

Cǎo 

Hậu

Hòu 

Thắm

Shēn

Hiên

Xuān 

Thắng

Shèng 

Hiền

Xián 

Thần

Shén

Hiển

Xiǎn 

Thế

Shì 

Hiến

Xiàn

Thế

Shì

Hiện

Xiàn 

Thi

Shī

Hiệp

Xiá 

Thị

Shì 

Hiểu

Xiào

Thiêm

Tiān 

Hiếu

Xiào 

Thiên

Tiān 

Hiệu

Xiào

Thiền

Chán

Hinh

Xīn

Thiện

Shàn 

Hoa

Huā

Thiệu

Shào 

Hòa

Thịnh

Shèng 

Hỏa

Huǒ 

Tho

Qiū

Hóa

化 

Huà

Thoa

Chāi

Hoạch

Huò

Thoại

Huà 

Hoài

怀

Huái 

Thoan

Jùn

Hoan

Huan

Thổ

Tǔ 

Hoàn

Huán 

Thông

Tōng

Hoán

Huàn

Thơ

Shī

Hoạn

Huàn

Thơm

Xiāng

Hoàng

Huáng

Thu

Qiū 

Hoành

Héng

Thuận

Shùn 

Hoạt

Huó

Thục

Shú

Học

Xué 

Thùy

Chuí 

Hồ

Thủy

Shuǐ 

Hồi

Huí

Thúy

Cuì

Hối

Huǐ

Thụy

Ruì

Hội

Huì

Thư

Shū 

Hồng

Hóng 

Thương

鸧 

Cāng

Hợi

Hài 

Thương

Chuàng 

Hợp

Hé 

Thượng

Shàng

Huân

Xūn 

Trà

Chá

Huấn

Xun 

Trang

Zhuāng 

Huế

Huì

Tráng

Zhuàng

Huệ

Huì

Trâm

Zān 

Hùng

Xióng

Trầm

Chén 

Huy

Huī 

Trần

Chén

Huyền

Xuán

Trí

Zhì

Huyện

Xiàn

Triển

Zhǎn 

Huynh

Xiōng 

Triết

Zhé

Huỳnh

Huáng

Triều

Cháo

Hứa

许 

Triệu

Zhào

Hưng

Xìng 

Trinh

Zhēn

Hương

Xiāng 

Trịnh

Zhèng

Hường

Hóng

Trọng

Zhòng

Hưởng

Xiǎng

Trung

Zhōng 

Hướng

Xiàng

Trương

Zhāng 

Hưu

Xiū

Uyên

鸳 

Yuān 

Hữu

You 

Uyển

Yuàn 

Hựu

Yòu

Uyển

Wǎn

Kết

Jié

Văn

Wén 

Kiên

Jiān

Vân

Yún 

Kiệt

Jié 

Vấn

Wèn 

Kiều

Qiào 

Vi

Wéi 

Kim

Jīn

Wěi

Kính

Jìng

Viết

Yuē

Kỳ

Việt

Yuè

Kỷ

Vinh

Róng 

Kha

Vĩnh

Yǒng 

Khả

Vịnh

Yǒng

Khải

Kǎi 

Khang

Kāng 

Wǔ 

Khanh

Qīng

Wǔ 

Khánh

Qìng 

Vương

Wáng 

Khâm

Qīn

Vượng

Wàng 

Khẩu

Kǒu

Vy

Wéi 

Khiêm

Qiān

Vỹ

Wěi

Khiết

Jié

Xuân

Chūn

Khoa

Kē 

Xuyên

Chuān

Khỏe

Hǎo

Xuyến

Chuàn

Khôi

Kuì 

Ý

Yì 

Khuất

Qū 

Yên

Ān

Khuê

Guī 

Yến

Yàn 

Rate this post

Viết một bình luận