It me có nghĩa là “đó là tôi”
Ví dụ: It was me that needs your help. (Thay “that” như một relative pronoun)
– It was him that told the police.
Tuy nhiên, có những câu dùng chủ từ:
– It’s I who told her the story=Chính tôi là người kể cho cô ta truyện đó. (Dùng chủ từ I vì who thay cho I cũng làm chủ từ cho told)
– It was he who told the police.
Hay là thay bằng “the person” hay “the one”:
– I was the one who told the police=Chính tôi là người báo cảnh sát.
– He was the person who told the police=Anh ta là người báo cảnh sát.
– The first person he recognized was me=Người đầu tiên anh nhận ra là tôi
2. Cách dùng đại từ it?
– Thông thường, it được dùng cho một vật hay con vật mà giống của nó ta không biết, và đôi khi it dùng cho một em bé hay một đứa nhỏ.
Ví dụ:
Where’s my map? I left it on the table.
Bản đồ của tôi đâu? Tôi đã để nó trên bàn.
Look at that bird. It always comes to my window.
Hãy nhìn con chim kia. Nó luôn luôn đến cửa sổ của tôi.