it’s me trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Mom, it’s me.

Mẹ, con đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, you numpty.

Là tôi, trai tân!

OpenSubtitles2018.v3

Except when it’s me on the floor.

Ngoại trừ khi chính tôi nằm trên sàn.

OpenSubtitles2018.v3

Hey, it’s me, Erica.

tôi đây Erica.

OpenSubtitles2018.v3

And it just gripped me — and then it released me.

Và nó tóm lấy tôi rồi nó thả tôi ra.

QED

hi, it’s me.

Chào, tôi đây.

OpenSubtitles2018.v3

Jimbo! It’s me.

Jimbo, là tôi đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, Mr. McCall.

Tôi đây, ông McCall.

OpenSubtitles2018.v3

Yes, it’s me.

Phải, ta đây.

OpenSubtitles2018.v3

We want to curl up and say, ” Tell it to me, tell it to me.

Chúng ta thích cuộn tròn lại và nói, ” Kể đi, kể đi.

QED

I’m just not sure it’s me.

Không thể tin đó là tôi.

OpenSubtitles2018.v3

It’s not from me, it’s Jeannot who told it me one day.

Không phải của tớ đâu, chính Jeannot một hôm đã nói với tớ câu ấy.

Literature

Hey, it’s me.

Tôi đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, Yoko.

Đó là mình, Yoko.

OpenSubtitles2018.v3

Alena, it’s me.

Alena, anh đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, Hao.

Tôi Hào đây!

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, Private.

Là em đây, binh nhì!

OpenSubtitles2018.v3

If anyone knows how to run this company, it’s me!

Nếu người nào có thể quản lý tốt công ty thì đó chính là chị!

OpenSubtitles2018.v3

Jesse, it’s me.

Jesse, thầy đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me, Frank.

Là tôi, Frank đây.

OpenSubtitles2018.v3

Yeah, it’s me.

Phải, là anh đấy.

OpenSubtitles2018.v3

No, Billy, it’s me.

Không, Billy, em đây.

OpenSubtitles2018.v3

Yeah, it’s me.

Yeah, tôi đây.

OpenSubtitles2018.v3

It’s me. It’s okay. I know you’re busy.

Con nói gì, bận nên không đến được à?

QED

It’s me again.

Lại là tôi đây

Rate this post

Viết một bình luận