kẹo cao su in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Trident (kẹo cao su) ^ Excite Gendai Net 10/01/28 (tiếng Nhật) Trang web chính thức

Trident (gum) Excite Gendai Net 10/01/28 (in Japanese) Official website In Yahoo!

WikiMatrix

Này, giữ lấy miếng kẹo cao su của tôi.

Here. Hold my gum.

OpenSubtitles2018.v3

kẹo cao su không?

Got any gum?

OpenSubtitles2018.v3

Nhớ cái kẹo cao su hồi ấy không?

Remember that gum?

OpenSubtitles2018.v3

” Tôi không cần hai loại kẹo cao su.

” I don’t need twenty kinds of chewing gum.

QED

Nè, không ăn kẹo cao su.

No chewing gum.

OpenSubtitles2018.v3

“Phải, nhưng tại sao ai đó muốn để dành kẹo cao su giống vậy?

“Yeah, but why should somebody wanta put away chewing gum like that?

Literature

Thổi kẹo cao su đi nào.

Blow a bubble.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi quyết định rằng mình sẽ tự đi mua một miếng kẹo cao su bong bóng Bazooka.

I decide that I’m going to get my very own piece of Bazooka bubble gum.

QED

Và Tomasz, một người đàn ông Ba Lan trẻ, nói, ” Tôi không cần hai loại kẹo cao su.

And Tomasz, a young Polish man said, “I don’t need twenty kinds of chewing gum.

ted2019

Tôi vừa lấy tất cả kẹo cao su ra khỏi đó!

I just got all the gum off of there!

OpenSubtitles2018.v3

Dẹp viên kẹo cao su đó đi.

Get rid of that gum.

OpenSubtitles2018.v3

Nhai kẹo cao su trong khi bóc vỏ củ hành sẽ giúp bạn không bị cay mắt .

Chewing gum while peeling onions will keep you from crying .

EVBNews

kẹo cao su thôi.

It’s chewing gum

QED

Raymond, anh không xâm nhập vào 1 cửa hàng kẹo và ăn trộm 1 cái kẹo cao su.

Raymond, you don’t break into a candy store and steal one gumball.

OpenSubtitles2018.v3

Nó chứa mười hai miếng kẹo cao su trong mỗi gói (hộp).

It contains twelve units of gum in each pack (box).

WikiMatrix

Tôi cảm thấy như một nùi kẹo cao su bự.

It feels just like a big wad of chewing gum.

OpenSubtitles2018.v3

Trò nên bỏ bã kẹo cao su vào chỗ khác… trò Finnigan à!

You need to find another place to put your chewing gum besides the underside of your desk, Mr. Finnigan!

OpenSubtitles2018.v3

Anh nhớ Ginnie, bà trùm sò kẹo cao su chứ?

Remember Ginnie, the gum-chewing ” goomar “?

OpenSubtitles2018.v3

Kẹo cao su bong bóng Bazooka được bao với lớp vỏ có in hoạt hình bên trong

Bazooka bubble gum with the little cartoon wrappers inside,

QED

Hiện nay, công ty là nhà sản xuất kẹo cao su lớn thứ ba trên thế giới.

Currently, it is the third largest chewing gum manufacturer in the world.

WikiMatrix

Kẹo cao su may mắn của tôi đâu rồi.

I can’t find my lucky gum.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa miếng kẹo cao su cho tôi.

Give me a piece of that gum.

OpenSubtitles2018.v3

Kẹo cao su đó.

That is gum.

OpenSubtitles2018.v3

“Phải, nhưng tại sao ai đó muốn để dành kẹo cao su giống vậy?

“””Yeah, but why should somebody wanta put away chewing gum like that?”

Rate this post

Viết một bình luận