Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng dành cho em bé | Edu2Review

Những em bé đáng yêu luôn là tâm điểm chú ý của mọi người nên thường được nhắc tới trong các cuộc trò chuyện và các vấn đề trong cuộc sống thường ngày. Vì thế, thông thạo bộ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng dành cho em bé sẽ giúp bạn tự tin đối thoại bằng tiếng Anh về chủ đề này.

Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam

Quần áo cho bé

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Undershirts or onesies/ bodysuit (mix of short-sleeve and long-sleeve)

Áo lót hoặc áo liền quần (kết hợp áo ngắn và dài tay)

2

Pairs of pants

Quần cho bé

Trẻ em cần được trang bị quần áo theo cách riêng (Nguồn: The Bump)Trẻ em cần được trang bị quần áo theo cách riêng (Nguồn: urban markers)

STT

Từ vựng

Nghĩa

3

Newborn hats

Mũ sơ sinh

4

Pairs of socks or booties that are used to wear with nightgowns and outfits

Đôi vớ hoặc bốt (mặc với áo ngủ và trang phục khác)

5

Pairs of scratch mittens that are used to keep baby from scratching his face

Găng tay xước (để giữ cho em bé không gãi mặt)

6

Cardigans or jackets

Áo len hoặc áo khoác (dùng cho mùa đông)

7

Bunting bag or snowsuit for winter baby

Túi xách hoặc quần áo rét cho bé mùa đông

8

Laundry detergent for infants

Bột/ nước tẩy giặt cho trẻ sơ sinh

Dụng cụ cho bé ăn

Đối với những người mẹ đang cho con bú thì không thực sự cần bất kỳ thiết bị nào. Tuy nhiên, một số bà mẹ cho con bú thường dùng thêm những món đồ này:

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Bibs

Yếm

2

Burp cloths

Khăn vắt vai để lau sữa, bé ợ sữa thì áo mẹ không bị bẩn

3

Breast pump

Máy hút sữa

4

Milk storage containers (this is an essential safety tip to store breastmilk)

Dụng cụ đựng sữa (đây là một mẹo an toàn cần thiết để bảo quản sữa mẹ)

5

Nursing pillow

Gối cho con bú

6

Nursing bras (if buying before baby is born, mother should buy one cup size larger than her pregnant bra size)

Áo ngực cho con bú (nếu mua trước khi sinh em bé, hãy mua một chiếc cỡ lớn hơn cỡ áo ngực khi có thai của người mẹ)

7

Breast pads (disposable or washable)

Miếng đệm ngực (dùng một lần hoặc có thể giặt được)

>> Tổng hợp từ vựng về đồ chơi trẻ em trong tiếng Anh

Cho trẻ ăn chưa bao giờ là dễ dàng (Nguồn: Cincinnati Children’s)Cho trẻ ăn chưa bao giờ là dễ dàng (Nguồn: web md)

Nếu bé được nuôi bằng sữa công thức, các mẹ hãy nhớ kiểm tra ngày hết hạn và ghi lại số lô trong trường hợp thu hồi. Đồng thời, những người mẹ nuôi con bằng sữa ngoài nên chuẩn bị thêm các vật dụng:

STT

Từ vựng

Nghĩa

8

Nipple

Đầu vú cao su (ở đầu bình sữa em bé)

9

Four-ounce bottles with nipples

Bình dung tích 4 ao-xơ (tương đương 115ml) có núm vú

10

Eight-ounce bottles with nipples

Chai dung tích 8 ao-xơ (tương đương 230ml) có núm vú

11

Bottle and nipple brush

Bàn chải rửa bình và núm vú

12

Thermal bottle carrier

Bình giữ nhiệt

Đồ dùng cho giấc ngủ của bé

Nếu bé nằm riêng trong cũi thì cần có những vật dụng:

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Approved crib and crib mattress

Giường cũi và nệm nôi đạt tiêu chuẩn

2

Waterproof mattress covers

Ga nệm không thấm nước

3

Light blankets that fit in the crib

Chăn nhẹ phù hợp dùng trong nôi

>> Cẩm nang từ vựng các vật dụng cho trẻ em dịch sang tiếng Anh

Giấc ngủ là điều không thể thiếu cho sự phát triển của trẻ (Nguồn: The Sleep Store)Giấc ngủ là điều không thể thiếu cho sự phát triển của trẻ (Nguồn: namnguyenduoc)

Nếu bé nằm chung với ba mẹ thì cần trang bị theo cách khác:

STT

Từ vựng

Nghĩa

4

Firm mattress (not a waterbed)

Đệm cứng (không phải đệm nước)

5

Waterproof pads to place under baby

Miếng chống thấm nước để đặt dưới em bé

6

Light comforter (keep away from baby’s head)

Chăn nhẹ (để xa đầu em bé)

7

Sleep sack

Túi ngủ

Một đồ dùng dành cho em bé thiết yếu khác

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Approved infant safety seat for car

Ghế an toàn cho trẻ sơ sinh phù hợp với xe hơi

2

Stroller that reclines so newborn can lie flat

Xe đẩy trẻ ngả cho phép trẻ sơ sinh có thể nằm phẳng

3

Dail clippers or scissors (or just bite off baby’s nails as needed)

Cắt móng tay hoặc kéo (hoặc chỉ cắn móng tay của em bé nếu cần)

4

Bulb syringe for suctioning mucous

Ống hút mũi

5

Baby thermometer

Nhiệt kế dành cho em bé

6

Eye dropper or medicine spoon

Thuốc nhỏ mắt hoặc thìa uống thuốc

7

Medication in case of fever

Thuốc dùng khi bé bị sốt

8

Rocking chair for feeding and swaddling

Ghế xích đu cho ăn và giữ trẻ

9

Sling or baby carrier

Cái địu để đỡ bé khi bế

10

Diaper bag

Túi đựng tã

Chăm bé sẽ dễ dàng hơn nếu có những dụng cụ hỗ trợ (Nguồn: Jojo Maman Bebe)Chăm bé sẽ dễ dàng hơn nếu có những dụng cụ hỗ trợ (Nguồn: Verywell Family)

STT

Từ vựng

Nghĩa

11

Plastic hangers for closet

Móc treo nhựa cho tủ quần áo

12

Sun shade for car windows

Tấm chắn nắng để dán lên cửa xe ô tô

13

Rattles and other baby toys

Lục lạc và đồ chơi trẻ em khác

14

Night light

Đèn ngủ

15

Cradle

Cái nôi

16

Walker

Xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi…)

17

Pacifier

Núm vú giả (cho em bé ngậm)

18

Diaper

Tã của em bé

19

Mobile

Đồ chơi treo nôi, cũi

20

Potty

Cái bô của trẻ con

21

Stroller

Xe đẩy cho trẻ con

22

High chair

Ghế cao dành cho em bé

Bộ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng dành cho em bé được tổng hợp trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho việc học và giao tiếp tiếng Anh của các bạn.

Thanh Huyền (tổng hợp)

Nguồn ảnh cover: wired

Rate this post

Viết một bình luận