Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, nhìn thời trang hoặc vì lý do tôn giáo. Một số từ vựng về các loại khăn.
Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, nhìn thời trang hoặc vì lý do tôn giáo. Các loại khăn được làm từ các chất liệu khác nhau, phù hợp với nhu cầu và mục đích của từng người.
Một số từ vựng về các loại khăn.
Pillow-sham: Khăn phủ gối.
Bed sheet: Khăn phủ giường.
Handkerchief: Khăn mùi xoa.
Towel: Khăn tắm.
Table-cloth: Khăn trải bàn.
Silk scarf: Khăn lụa.
Handkerchief: Khăn mùi xoa.
Wet Wipe: Khăn ướt.
Cold towel: Khăn lau ướp lạnh.
Napkin: Khăn vải hoặc khăn giấy, dùng cho bữa ăn.
Tissue: Khăn giấy mỏng.
Wool scarf: Khăn len.
Bath mat: Khăn chùi chân trong nhà tắm.
Face towel: Khăn mặt.
Một số mẫu câu về khăn.
I just bought a new pillow-sham from Target and it so soft, the color looks nice too.
Tôi vừa mua một cái khăn phủ gối từ Target và nó rất mềm, màu cũng đẹp nữa.
Oh no, I forgot my handkerchief at home and now I don’t have anything to clean the coffee that I spilled on my shirt.
Ôi không, tôi để quên khăn mùi xoa ở nhà và giờ tôi không có gì để lau vết cà phê mà tôi làm đổ lên áo.
I always love to knit wool towels for my family and my friends as a gift.
Tôi luôn thích đan khăn len tặng cho gia đình và bạn bè.
Bài viết khăn choàng cổ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.