/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/nhi/khi-nao-tre-co-ca/
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ nội trú Hồ Thị Hồng Tho – Bác sĩ Nhi sơ sinh – Khoa Nhi – Sơ sinh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc
Đối với hầu hết trẻ em, các bác sĩ khuyên nên đợi đến 9 tháng mới cho ăn cá (như cá bơn hoặc cá hồi) và 12 tháng trước khi thử ăn động vật có vỏ (như tôm, ngao và tôm hùm). Đó là bởi vì những loài này, đặc biệt là động vật có vỏ, là một trong những thực phẩm hàng đầu gây dị ứng.
1. Thời điểm cho trẻ ăn cá
Cá có thể là một phần lành mạnh trong chế độ ăn uống của trẻ ngay sau khi trẻ bắt đầu ăn thức ăn đặc, thường là khi trẻ được khoảng 9 tháng tuổi trở lên. Bởi vì, vì cá là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt cho não bộ. Nhưng nếu con bạn bị chàm mãn tính hoặc dị ứng thực phẩm, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi cho bé ăn cá. Bởi vì cá là một trong những thực phẩm gây dị ứng hàng đầu.
Bộ phận Dị ứng và Miễn dịch học của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) nói rằng hầu hết trẻ nhỏ- bao gồm cả những trẻ bị chàm nhẹ, hoặc tiền sử gia đình bị dị ứng thực phẩm hoặc hen suyễn có thể bắt đầu ăn các loại thực phẩm như cá sau khi giới thiệu một vài loại thực phẩm ít gây dị ứng hơn (chẳng hạn như ngũ cốc, rau và trái cây) mà không gây phản ứng dị ứng.
Một số trẻ không nên bắt đầu ăn thức ăn gây dị ứng như cá cho đến khi bác sĩ kiểm tra và xác định là bé có thể ăn được. Bạn hãy nói chuyện với bác sĩ nếu con bạn:
- Bị chàm vừa đến nặng sau khi tuân theo kế hoạch điều trị da của bác sĩ
- Đã từng có phản ứng dị ứng tức thì với thực phẩm trong quá khứ
- Trước đây đã được chẩn đoán là bị dị ứng thực phẩm
Khi giới thiệu một loại thực phẩm dễ gây dị ứng, AAP khuyên bạn nên cho con bạn ăn ở nhà, thay vì cho trẻ đi học ở nhà trẻ. Và như với bất kỳ món ăn mới nào, hãy cho trẻ ăn món ăn đó từ ba đến năm ngày trước khi đưa ra món khác. Bằng cách đó, bạn có thể theo dõi phản ứng của của trẻ với loại thực phẩm mới đồng thời từ đó cũng có thể nhanh chóng tìm ra nguyên nhân gây các phản ứng dị ứng thực phẩm.
Các dấu hiệu của dị ứng thực phẩm là sưng mặt (bao gồm cả lưỡi và môi), phát ban trên da, thở khò khè, đau quặn bụng, nôn mửa và tiêu chảy. Nếu em bé của bạn có bất kỳ dấu hiệu nào trong số này có thể nhẹ hoặc nặng hoặc khó thở ngay sau khi ăn thức ăn mới, hãy gọi cho bé đến bác sĩ ngay lập tức.
Ngoài phản ứng dị ứng thực phẩm gây ra bởi cá, thì bạn cũng muốn dự phòng cho trẻ để tránh một số vấn đề khi cho trẻ ăn cá.
- Thủy ngân. Cá giàu protein, vitamin D, axit béo omega-3 và các chất dinh dưỡng khác, nhưng một số loại cá có chứa hàm lượng cao thủy ngân. Đây là kim loại được cho là có hại ở liều lượng cao đối với não và hệ thần kinh đang phát triển của trẻ. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến cáo bạn nên tránh cho trẻ ăn cá mập, cá kiếm, cá thu và cá ngói bởi do những loại cá săn mồi lớn có chứa hàm lượng thủy ngân cao nhất.
Để giữ mức thủy ngân ở mức thấp, AAP khuyến nghị cha mẹ nên giới hạn số lượng cá mà trẻ ăn trong mỗi tuần. Vậy, trẻ 9 tháng ăn được cá gì? Sử dụng các loại cá chứa ít thủy ngân bao gồm cá ngừ đóng hộp (không phải cá ngừ albacore, hoặc cá ngừ “trắng”, có hàm lượng thủy ngân cao hơn), cá hồi, cá tuyết, cá da trơn, cá dẹt và cá minh thái.
- Vi khuẩn và virus. Đảm bảo cá được nấu chín kỹ để tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trong thực phẩm phát triển mạnh trong cá sống hoặc nấu chưa chín.
Ngoài ra, ba mẹ cần chú ý khi cho trẻ ăn cá để tránh bị hóc xương. Tốt nhất là hãy băm và xay nhuyễn cá.
Hơn nữa, một số nghiên cứu hiện nay cho thấy rằng khi trẻ được ăn cá sớm có thể ngăn ngừa một số bệnh dị ứng, bao gồm hen suyễn, chàm và viêm mũi dị ứng.
2. Giới thiệu cá vào chế độ ăn của bé
Một số lời khuyên có thể hữu ích khi bạn đưa cá vào chế độ ăn của trẻ:
- Đừng bắt đầu với cá: Mặc dù có thể cho trẻ ăn cá sớm, nhưng có lẽ tốt nhất là không nên giới thiệu nó như món ăn đầu tiên mà trẻ ăn.
- Ăn cá nấu tại nhà: để bắt đầu cho trẻ ăn cá, cha mẹ hãy nhớ giới thiệu món này ở nhà, chế biến ở nhà chứ không phải ở nhà hàng.
- Bổ sung sự đa dạng vào chế độ ăn của trẻ: Bạn có thể bắt đầu cho trẻ ăn một số loại cá được nấu chín đúng cách ngay từ khi trẻ được 7 – 9 tháng tuổi. Ở độ tuổi này, việc cho ăn chủ yếu là để học các làm quen kết cấu và mùi vị khác nhau, bởi vì ở giai đoạn này trẻ vẫn nhận được phần lớn dinh dưỡng từ sữa công thức hoặc sữa mẹ.
Bác sĩ nhi khoa có thể đưa ra những lời khuyên khác nhau, dựa trên nhu cầu sức khỏe của bé. Các đề xuất thận trọng hơn về việc cung cấp cá cho trẻ nhỏ là hãy đợi cho đến khi bé được ở độ tuổi nhất định ăn cá và có thể trì hoãn đến 3 tuổi đối với động vật có vỏ và động vật giáp xác, như tôm hùm, nghêu, sò và tôm, đặc biệt nếu trong gia đình bị dị ứng nghiêm trọng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc giới thiệu bị trì hoãn này có thể không cần thiết. Tuy nhiên, bạn và bác sĩ nhi khoa biết rõ nhất nhu cầu cụ thể của bé.
3. Lợi ích của cá đối với trẻ
Cá có thể là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho em bé của bạn. Nó được đóng gói với protein nạc và chứa các axit béo thiết yếu. Học viện Dinh dưỡng và Ăn kiêng lưu ý rằng những chất béo này thúc đẩy sự phát triển của não.
Ngoài ra, cá có thể cung cấp một lượng sắt, canxi, kẽm và magie khác nhau. Một số loại cá, chẳng hạn như cá hồi, cũng có thể chứa vitamin D, rất quan trọng trong việc hấp thụ canxi.
4. Một số lưu ý khi lựa chọn cá cho bữa ăn của trẻ
Khi giới thiệu cá cho bé, hãy chọn những loại cá:
- Được coi là có hàm lượng thủy ngân thấp hơn; tránh cá kiếm, cá thu, cá mập và cá ngói
- Tươi: Có hương vị nhẹ nhàng, chẳng hạn như cá bơn, cá tuyết chấm đen, cá tuyết, cá hồi và cá duy nhất (khi bé phát triển sở thích ăn cá, bạn có thể thêm vào các loại cá có hương vị mạnh hơn)
- Khử xương đúng cách (để tránh nguy cơ nghẹt thở)
- Nấu chín kỹ; tránh cá sống, chưa chín kỹ hoặc cá “nấu chín” ceviche
5. Chuẩn bị chế biến món ăn từ cá cho trẻ
Bạn có thể chế biến cá theo nhiều cách khác nhau. Cách bạn chọn để chuẩn bị nó có thể phụ thuộc vào độ tuổi và sở thích của bé:
- Nhận biết độc tố: Giảm một số độc tố tiềm ẩn trong cá bằng cách loại bỏ phần da mỡ.
- Chọn phương pháp nấu ăn phù hợp: Hấp, luộc, nướng, nướng, nướng và áp chảo đều là những cách chế biến cá lành mạnh.
- Đừng quên chất béo: Trẻ sơ sinh cần chất béo và cá đuối với một ít dầu ô liu là hoàn toàn tốt. Trong thực tế, họ có thể chấp nhận nó tốt hơn vì họ thích hương vị.
- Bỏ qua cá chiên: Không nên chiên ngập dầu.
Nếu tự chế biến thức ăn cho trẻ, bạn có thể cắt cá thành từng miếng nhỏ và thêm nước, nước dùng hoặc nước trái cây nấu, sau đó xay nhuyễn cho đến khi đạt được kết cấu mong muốn. Bạn cũng có thể trộn cá với trái cây hoặc rau củ mà bé yêu thích.
Hãy sáng tạo trong các kết hợp của bạn. Mặc dù quả đào và cá nghe có vẻ là một sự kết hợp kỳ lạ đối với bạn, nhưng con bạn có thể thích món ăn kỳ lạ này.
Khi chúng đã sẵn sàng về mặt phát triển cho thức ăn trên bàn, trẻ có thể tự cho mình ăn cá đã được nấu chín đúng cách. Chỉ cần đảm bảo cá được cắt thành từng miếng nhỏ phù hợp là bé có thể cầm được.
Ngoài chế độ dinh dưỡng, cha mẹ còn cần bổ sung cho con các vi khoáng chất thiết yếu như kẽm, Lysine, crom, selen, vitamin B1, … để đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Việc bổ sung các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. Cha mẹ có thể đồng thời áp dụng việc bổ sung chất qua đường ăn uống và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ tự nhiên để bé dễ hấp thụ. Điều quan trọng nhất là việc cải thiện triệu chứng cho bé thường phải diễn ra trong thời gian dài. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm chức năng cùng lúc hoặc thay đổi liên tục nhiều loại trong thời gian ngắn có thể khiến hệ tiêu hóa của bé không kịp thích nghi và hoàn toàn không tốt. Vì vậy cha mẹ phải thực sự kiên trì đồng hành cùng con và thường xuyên truy cập website vinmec.com để cập nhật những thông tin chăm sóc cho bé hữu ích nhé.
Nguồn tham khảo: verywellfamily.com, parents.com, babycenter.com