STT
Tên Ngành
Nhóm ngành Kinh tế – Tài chính – Quản trị
1
Công tác xã hội
2
Hệ thống thông tin quản lý
3
Kế toán
4
Kinh doanh quốc tế
5
Kinh tế
6
Quản trị kinh doanh
7
Quản trị nhân lực
8
Tài chính – ngân hàng
9
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
10
Quản trị khách sạn
11
Quản trị kinh doanh
12
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
13
Quản trị nhân lực
14
Quản trị văn phòng
Nhóm ngành Công nghệ
1
Công nghệ Hàn
2
Công nghệ kĩ thuật địa chất
3
Công nghệ kĩ thuật môi trường
4
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
7
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
8
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
9
Công nghệ kỹ thuật máy tính
10
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
11
Công nghệ may
12
Công nghệ sợi, dệt
13
Công nghệ thiết bị trường học (NSP)
14
Công nghệ thông tin
15
Công nghệ đa phương tiện
16
Công nghệ thực phẩm
17
Truyền thông và mạng máy tính
Nhóm ngành Sư Phạm
1
Giáo dục mầm non
2
Giáo dục tiểu học
3
Sư phạm Âm nhạc
4
Sư phạm Địa lí
5
Sư phạm Lịch sử
6
Sư phạm Mỹ thuật
7
Sư phạm Ngữ văn
8
Sư phạm Sử
9
Sư phạm tiếng Anh
10
Sư phạm tiếng Anh
11
Sư phạm tiếng Đức
12
Sư phạm tiếng Nga
13
Sư phạm tiếng Nhật
14
Sư phạm tiếng Pháp
15
Sư phạm tiếng Trung
16
Sư phạm Tin học
17
Sư phạm Văn
18
Tâm lý học
Nhóm ngành Luật
1
Luật hàng hải
2
Luật kinh doanh
3
Luật kinh tế
4
Luật quốc tế
5
Luật thương mại quốc tế
Nhóm ngành Ngoại Ngữ
1
Ngôn ngữ Đức
2
Ngôn ngữ Hàn Quốc
3
Ngôn ngữ Nga
4
Ngôn ngữ Nhật
5
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
6
Ngôn ngữ Thái Lan
Nhóm Ngành Khác
1
Báo chí
2
Bảo hiểm
3
Nhóm ngành Nông – Lâm
4
Chính trị học
5
Dịch vụ thú y
6
Điều tra hình sự
7
Điều tra trinh sát
8
Đông Nam Á học
9
Du lịch
10
Marketing
11
Quan hệ quốc tế
12
Quản lí đất đai
13
Quản lí hành chính về trật tự xã hội
14
Quản lí nhà nước về An ninh-Trật tự
15
Quản lí tài nguyên và môi trường
16
Quản lí văn hoá
17
Quản lí, giáo dục và cải tạo phạm nhân
18
Quản lý công nghiệp
19
Quản lý tài nguyên rừng
20
Quản lý xây dựng
21
Quốc tế học
22
Thiết kế đồ họa…
23
Truyền thông
24
Việt Nam học
….