Mã ngành
Tên ngành
52220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
52220209
Ngôn ngữ Nhật
52220201
Ngôn ngữ Anh
52140231
Sư phạm Tiếng Anh
52220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
52140236
Sư phạm Tiếng Nhật
52140237
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
52140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
52220205
Ngôn ngữ Đức
52220203
Ngôn ngữ Pháp
52140233
Sư phạm Tiếng Pháp
52220202
Ngôn ngữ Nga
52220211
Ngôn ngữ Ảrập
52140232
Sư phạm Tiếng Nga
52140217
Sư phạm Ngữ văn
52220213
Đông phương học
52340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
52340107
Quản trị khách sạn
52360708
Quan hệ công chúng
52320101
Báo chí
52340406
Quản trị văn phòng
52310401
Tâm lí học
52220212
Quốc tế học
52760101
Công tác xã hội
52220113
Việt Nam học
52340401
Khoa học quản lí
52220320
Ngôn ngữ học
52310301
Xã hội học
52220330
Văn học
52220310
Lịch sử
52220104
Hán Nôm
52310201
Chính trị học
52320201
Thông tin học
52320303
Lưu trữ học
52220301
Triết học
52310302
Nhân học
52320202
Khoa học thư viện
52220309
Tôn giáo học (Thí điểm)
52220214
Đông Nam á học
52220222
Ngôn ngữ Thái Lan
52140203
Giáo dục Đặc biệt
52340101
Quản trị kinh doanh
52140114
Quản lý Giáo dục
52340107
Quản tri khách sạn
52380101
Luật.
52220113
Viêt Nam hoc
52220341D7
Gia đình học D78
52320101D7
Báo chí D78