khuyết điểm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Chúng ta dễ thấy những người khác có rất nhiều khuyết điểm và nhân cách kỳ quặc.

It is all too easy to see in others only a long list of faults and personality quirks.

jw2019

Tình yêu đó che đậy vô số khuyết điểm, nhưng không nhắm mắt trước các khuyết điểm ấy.

It will cover a multitude of shortcomings, but real love is not oblivious to them.

jw2019

• Ghi chép về ưu và khuyết điểm của việc mua theo đề xuất, giải pháp và đại loại

• Prepare notes about the pros and cons of the proposed purchase, solution, and so on

Literature

Anh có nhiều khuyết điểm nhưng biết sửa.

He had a lot of flaws, but he was very adaptive.

QED

Khuyết điểm do sự bất toàn của con người

Flaws Due to Human Imperfection

jw2019

Không thể quy khuyết điểm nào của nhân loại cho Đức Giê-hô-va?

What human fault could never be ascribed to Jehovah?

jw2019

Những khuyết điểm của nó là do di truyền.

This girl’s imperfections were inherent.

OpenSubtitles2018.v3

13 Bạn có nhận biết khuyết điểm mình trên vài phương diện không?

13 Do you recognize that you have a weakness in some respect?

jw2019

Mọi vật đều được tạo ra theo thứ tự hợp-lý, không có khuyết điểm.

(Genesis 1:31) Everything had been created in logical order, with nothing defective.

jw2019

Kem che khuyết điểm thương mại đầu tiên là Erace của Max Factor, tung ra năm 1954.

The first commercially available concealer was Max Factor’s Erace, launched in 1954.

WikiMatrix

Cả hai chị em đều có khuyết điểm như chúng ta.

The sisters both had weaknesses, as do we.

jw2019

Tại sao Đức Giê-hô-va muốn chúng ta nỗ lực chiến thắng những khuyết điểm của mình?

Why does Jehovah expect us to put forth effort to overcome our weaknesses?

jw2019

Mỗi người đều có những khuyết điểm riêng.

Both will have shortcomings.

jw2019

Chúng ta biết rằng tín đồ Đấng Christ là bất toàn và có khuyết điểm.

We know that Christians are imperfect and have failings.

jw2019

b) Làm sao chúng ta có thể vượt qua những khuyết điểm trong việc dùng miệng lưỡi?

(b) How can weaknesses in the use of the tongue be overcome?

jw2019

□ Làm thế nào chúng ta có thể sửa đổi những khuyết điểm trong lời cầu nguyện?

□ How can we overcome certain flaws in our prayers?

jw2019

Chúng ta có thể tha thứ và bỏ qua những khuyết điểm nhỏ của anh em không?

Is it possible for us to forgive and cover over the minor failings of our brothers?

jw2019

Ông có lẽ đã nhìn thấy những khuyết điểm của Môi-se.

He likely saw faults in Moses.

jw2019

Khi thấy mình chỉ tập trung vào những khuyết điểm của bản thân, mình sẽ …..

When I find that I am noticing only my weaknesses, I will …..

jw2019

Giô-na không chỉ có những khuyết điểm, ông cũng có nhiều ưu điểm

There was far more to Jonah than his negative traits

jw2019

Điều gì cho thấy bạn của Chúa Giê-su là những người có khuyết điểm?

Why can it be said that Jesus’ friends were flawed?

jw2019

Quả thật ông Phi-e-rơ có khuyết điểm, và Chúa Giê-su thấy điều đó.

Peter did have his faults. Jesus was not blind to those.

jw2019

Robin, em có kem che khuyết điểm không?

Robin, do you have any concealer handy?

OpenSubtitles2018.v3

Một trong nhiều khuyết điểm của ta.

One οf my many faults.

OpenSubtitles2018.v3

Anh lại quá tự hào với các khuyết điểm của anh.

You are so proud of your defects.

Rate this post

Viết một bình luận