kỹ năng – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Okay, thưa quí vị, buổi tập hôm nay sẽ luyện tập kỹ năng liên lạc.

Ladies and gentlemen, today exo port communication.

OpenSubtitles2018.v3

Tin anh đi, đây là kỹ năng mà anh được học ở Hội Nam Hướng Đạo đấy.

Trust me, this is this only thing I learned in Boy Scouts.

OpenSubtitles2018.v3

15 phút: “Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực”.

15 min: “Improving Our Skills in the Ministry —Being a Helpful Companion.”

jw2019

KỸ NĂNG ĂN NÓI

SPEECH QUALITIES

jw2019

Hãy luyện tập những kỹ năng này cho riêng mình.

Keep these skills to yourself.

Literature

Kỹ năng thể chất , bao gồm kỹ năng hoạt động cơ bắp tinh xảo .

Physical skills , including fine motor skills .

EVBNews

Chúng tôi không đào tạo các kỹ năng cần thiết cho tương lai.

We are not creating the types of skills needed for the future.

ted2019

Và hóa ra thì chúng tôi có một kỹ năng đặc biệt:

And it turned out we had a unique skill:

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ cần sự tuân thủ và kỹ năng chiến đấu của cậu.

All I need is your compliance and your fighting skills.

OpenSubtitles2018.v3

Ông được coi là người giúp đưa origami từ một kỹ năng thành một nghệ thuật đương đại.

He is credited with raising origami from a craft to a living art.

WikiMatrix

Kỹ năng chính của Chủ Vòng Thời Gian là khả năng điều khiển thời gian.

An Ymbryne’s main skill is the manipulation of time.

OpenSubtitles2018.v3

Phát triển kỹ năng lý luận với người khác

Develop Skill in Reasoning With Others

jw2019

Không có ý gì đâu, Daniel, nhưng kỹ năng của cậu khiến tôi thấy lo.

I mean, no offense, Daniel, but your skill set doesn’t put my mind at ease.

OpenSubtitles2018.v3

Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Quan tâm đến người khác

Improving Our Skills in the Ministry —Showing Personal Interest

jw2019

Kỹ năng, số phận hay từ thần thánh?

Skill or destiny, or divine right?

OpenSubtitles2018.v3

Các kỹ năng và phương pháp học thánh thư

Scripture-study skills and methods

LDS

Tức là kỹ năng nhìn thấu một vật.

As if you see directly into an object’s essence.

OpenSubtitles2018.v3

Đấy có phải là một kỹ năng đặc biệt không?

Is that really a special skill?

OpenSubtitles2018.v3

Một vận động viên với kỹ năng tuyệt vời và khao khát trở thành người giỏi nhất.”

He’s an athlete with great technical ability and a tremendous desire to be the best.”

WikiMatrix

Một người có các kỹ năng để can thiệp.

Someone with the skills to intervene.

OpenSubtitles2018.v3

Một người có những kỹ năng như cậu khá hiếm, Deacon à.

A man with your skill set is rare, Deacon.

OpenSubtitles2018.v3

Làm chủ thanh kiếm khó hơn làm chủ mọi kỹ năng.

Mastery of swords is more than mastery of technique.

OpenSubtitles2018.v3

Dù đã đi rao giảng nhiều năm, anh chị hãy tiếp tục trau dồi kỹ năng.

4:13, 15) Though it may be that it has been years since your first time in the ministry, you should never stop trying to improve your skills.

Rate this post

Viết một bình luận