la bàn trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Và đó là lần cuối cùng em vẫn nhớ là mình có cái la bàn.

That’s the last time I remember having my compass.

OpenSubtitles2018.v3

Họ chưa từng đi con đường này và họ lại không có bản đồ hay la bàn.

Of course they had never made the journey before, and they had no chart or compass.

Literature

Cái la bàn.

It’s a compass.

OpenSubtitles2018.v3

La bàn của ta.

My compass.

OpenSubtitles2018.v3

1 cái la bàn hỏng.

A broken compass.

OpenSubtitles2018.v3

Cái La bàn hoàng đạo ở đây.

The Ascendant is this way.

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao anh biết đường khi không có la bàn?

How do you know without a compass?

OpenSubtitles2018.v3

Chiếc la bàn này sẽ giữ những tia sáng và chỉ đường đến mê cung.

This crooked compass will catch the light and point the way to the labyrinth’s location.

OpenSubtitles2018.v3

Một cái la bàn.

An astrolabe.

OpenSubtitles2018.v3

Kai và mình sẽ dùng thần chú định vị tìm La bàn Hoàng đạo.

Kai and I will start the locator spell on the Ascendant.

OpenSubtitles2018.v3

La bàn không chỉ phương bắc………

A compass that doesn’t point north.

OpenSubtitles2018.v3

Khi hai vật này được đặt kế bên nhau, kim la bàn bị lệch hướng.

When the two are side by side, the compass needle gets misdirected.

jw2019

La bàn hướng dẫn cậu vượt qua giông bão đâu?

Where is the map to lead you to the Book of Leaves?

OpenSubtitles2018.v3

Chiếc la bàn đạo đức của cậu luôn chỉ đúng phương Bắc của sự thật.

Your moral compass always faces True north.

OpenSubtitles2018.v3

Nguyên tắc có thể hoạt động giống như một la bàn.

Principles can act like a compass.

jw2019

Con có mang La bàn hoàng đạo không.

Tell me you have the ascendant.

OpenSubtitles2018.v3

1 cái la bàn.

A compass?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ấy là chiếc la bàn của tôi

He was my compass.

OpenSubtitles2018.v3

Biết tai sao la bàn có kính đằng sau chứ?

Know why a compass is a mirror on back?

OpenSubtitles2018.v3

Thay vì chỉ về hướng bắc, thì kim của la bàn lại quay về phía thỏi nam châm.

The needle will swing toward the magnet instead of pointing north.

jw2019

La bàn sinh học

A Built-in Compass

jw2019

Ngày nay, la bàn điện chỉ hướng bắc mà không cần kim la bàn từ.

Today, gyrocompasses indicate north without a magnetic needle.

jw2019

Cần phải có một cái la bàn.

Gotta have a compass.

OpenSubtitles2018.v3

Ông đã đánh mất sự đồng cảm, la bàn đạo đức của mình.

He’s lost his empathy, his moral compass.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có la bàn không?

Do you have a compass?

Rate this post

Viết một bình luận