la bàn trong tiếng Nhật là gì?

Thông tin thuật ngữ la bàn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm la bàn tiếng Nhật
la bàn

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ la bàn

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

la bàn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ la bàn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ la bàn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n
– コンパス
– そくりょうようこんぱす – 「測量用コンパス」
– らしんばん – 「羅針盤」

Ví dụ cách sử dụng từ “la bàn” trong tiếng Nhật

  • – Đi theo hướng chỉ của la bàn:羅針盤に従って進む
  • – Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển:伝統的な航海は羅針盤を使って行われる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của la bàn trong tiếng Nhật

* n
– コンパス
– そくりょうようこんぱす – 「測量用コンパス」
– らしんばん – 「羅針盤」Ví dụ cách sử dụng từ “la bàn” trong tiếng Nhật- Đi theo hướng chỉ của la bàn:羅針盤に従って進む, – Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển:伝統的な航海は羅針盤を使って行われる,

Đây là cách dùng la bàn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ la bàn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới la bàn

Rate this post

Viết một bình luận