Thông tin thuật ngữ levy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
levy
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ levy
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
levy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levy trong tiếng Anh .
Bạn đang đọc: levy tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
levy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ levy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levy tiếng Anh nghĩa là gì.
levy /’levi/
* danh từ
– sự thu (thuế); tiền thuế thu được
– sự tuyển quân; số quân tuyển được
=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)* ngoại động từ
– thu (thuế)
– tuyển (quân)
=to levy an army; to levy troops+ tuyển quân
– (pháp lý) đánh (thuế)
=to levy a tax on…+ đánh thuế vào
!to levy war upon (against)
– tập trung binh lực để khai chiến
=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiềnlevy
– (toán kinh tế) thu thuế
Thuật ngữ liên quan tới levy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của levy trong tiếng Anh
levy có nghĩa là: levy /’levi/* danh từ- sự thu (thuế); tiền thuế thu được- sự tuyển quân; số quân tuyển được=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)* ngoại động từ- thu (thuế)- tuyển (quân)=to levy an army; to levy troops+ tuyển quân- (pháp lý) đánh (thuế)=to levy a tax on…+ đánh thuế vào!to levy war upon (against)- tập trung binh lực để khai chiến=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiềnlevy- (toán kinh tế) thu thuế
Đây là cách dùng levy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
levy /’levi/* danh từ- sự thu (thuế) tiếng Anh là gì?
tiền thuế thu được- sự tuyển quân tiếng Anh là gì?
số quân tuyển được=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)* ngoại động từ- thu (thuế)- tuyển (quân)=to levy an army tiếng Anh là gì?
to levy troops+ tuyển quân- (pháp lý) đánh (thuế)=to levy a tax on…+ đánh thuế vào!to levy war upon (against)- tập trung binh lực để khai chiến=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiềnlevy- (toán kinh tế) thu thuế