lord tiếng Ý là gì?

Thông tin thuật ngữ lord tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lord tiếng Ý
lord
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lord

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

lord tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lord trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lord tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
– {lord} chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện…), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
– {nobleman} người quý tộc, người quý phái
– {aristocrat} người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

Thuật ngữ liên quan tới lord

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lord trong tiếng Ý

lord có nghĩa là: * danh từ- {lord} chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện…), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách- {nobleman} người quý tộc, người quý phái- {aristocrat} người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

Đây là cách dùng lord tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lord tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lord} chủ đề tiếng Ý là gì?
chúa tể tiếng Ý là gì?
vua tiếng Ý là gì?
vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào) tiếng Ý là gì?
Chúa tiếng Ý là gì?
Thiên chúa tiếng Ý là gì?
ngài tiếng Ý là gì?
chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc tiếng Ý là gì?
người có chức tước lớn tiếng Ý là gì?
thượng nghị viện…) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) đức ông chồng tiếng Ý là gì?
đức lang quân ((cũng) lord and master) tiếng Ý là gì?
(xem) drunk tiếng Ý là gì?
phong tước tiếng Ý là gì?
ban tước tiếng Ý là gì?
cho vào hàng quý tộc tiếng Ý là gì?
to lord over tiếng Ý là gì?
to lord it over khống chế tiếng Ý là gì?
sai khiến tiếng Ý là gì?
sai bảo tiếng Ý là gì?
ra oai tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ bề trên tiếng Ý là gì?
hống hách- {nobleman} người quý tộc tiếng Ý là gì?
người quý phái- {aristocrat} người quý tộc tiếng Ý là gì?
thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

Rate this post

Viết một bình luận