1
7210404P
Thiết kế thời trang
35
A00, A01, D01, D14
Thứ tự NV
2
7220201P
Ngôn ngữ Anh
140
D01
Điểm Tiếng Anh; Thứ tự NV
3
7220204P
Ngôn ngữ Trung Quốc
45
D01, D04
Thứ tự NV
4
7220209P
Ngôn ngữ Nhật
35
D01, D06
5
7220210P
Ngôn ngữ Hàn Quốc
40
D01, DD2
6
7310612P
Trung Quốc học
33
D01, D04
7
7310104P
Kinh tế đầu tư
43
A00, A01, D01
Điểm Toán; Thứ tự NV
8
7329001P
Công nghệ đa phương tiện
33
A00, A01
9
7340101P
Quản trị kinh doanh
255
A00, A01, D01
10
7340115P
Marketing
60
A00, A01, D01
11
7340125P
Phân tích dữ liệu kinh doanh
13
A00, A01, D01
12
7340201P
Tài chính – Ngân hàng
48
A00, A01, D01
13
7340301P
Kế toán
548
A00, A01, D01
14
7340302P
Kiểm toán
63
A00, A01, D01
15
7340404P
Quản trị nhân lực
53
A00, A01, D01
16
7340406P
Quản trị văn phòng
54
A00, A01, D01
17
7480101P
Khoa học máy tính
78
A00, A01
18
7480102P
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
45
A00, A01
19
7480103P
Kỹ thuật phần mềm
175
A00, A01
20
7480104P
Hệ thống thông tin
78
A00, A01
21
7480108P
Công nghệ kỹ thuật máy tính
95
A00, A01
22
7480201P
Công nghệ thông tin
295
A00, A01
23
7510201P
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
295
A00, A01
24
7510203P
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
220
A00, A01
25
7510205P
Công nghệ kỹ thuật ô tô
325
A00, A01
26
7510206P
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
79
A00, A01
27
7510209P
Robot và trí tuệ nhân tạo
23
A00, A01
28
7510301P
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
370
A00, A01
29
7510302P
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
393
A00, A01
30
7510303P
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
205
A00, A01
31
7510401P
Công nghệ kỹ thuật hoá học
169
A00, B00, D07
32
7510406P
Công nghệ kỹ thuật môi trường
34
A00, B00, D07
33
7510605P
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
30
A00, A01, D01
34
7519003P
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
29
A00, A01
35
7520118P
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
29
A00, A01
36
7540101P
Công nghệ thực phẩm
62
A00, B00, D07
37
7540203P
Công nghệ vật liệu dệt, may
34
A00, A01, D01
38
7540204P
Công nghệ dệt, may
153
A00, A01, D01
39
7810101P
Du lịch
100
C00, D01, D14
Thứ tự NV
40
7810103P
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
123
A01, D01, D14
41
7810201P
Quản trị khách sạn
108
A01, D01, D14
42
7810202P
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
43
A01, D01, D14
43
7519004P
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
23
A00, A01
Điểm Toán, Thứ tự NV
44
7519005P
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
18
A00, A01