Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2022

1

7210404P

Thiết kế thời trang

35

A00, A01, D01, D14

Thứ tự NV

2

7220201P

Ngôn ngữ Anh

140

D01

Điểm Tiếng Anh; Thứ tự NV

3

7220204P

Ngôn ngữ Trung Quốc

45

D01, D04

Thứ tự NV

4

7220209P

Ngôn ngữ Nhật

35

D01, D06

5

7220210P

Ngôn ngữ Hàn Quốc

40

D01, DD2

6

7310612P

Trung Quốc học

33

D01, D04

7

7310104P

Kinh tế đầu tư

43

A00, A01, D01

Điểm Toán; Thứ tự NV

 

8

7329001P

Công nghệ đa phương tiện

33

A00, A01

9

7340101P

Quản trị kinh doanh

255

A00, A01, D01

10

7340115P

Marketing

60

A00, A01, D01

11

7340125P

Phân tích dữ liệu kinh doanh

13

A00, A01, D01

12

7340201P

Tài chính – Ngân hàng

48

A00, A01, D01

13

7340301P

Kế toán

548

A00, A01, D01

14

7340302P

Kiểm toán

63

A00, A01, D01

15

7340404P

Quản trị nhân lực

53

A00, A01, D01

16

7340406P

Quản trị văn phòng

54

A00, A01, D01

17

7480101P

Khoa học máy tính

78

A00, A01

18

7480102P

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

45

A00, A01

19

7480103P

Kỹ thuật phần mềm

175

A00, A01

20

7480104P

Hệ thống thông tin

78

A00, A01

21

7480108P

Công nghệ kỹ thuật máy tính

95

A00, A01

22

7480201P

Công nghệ thông tin

295

A00, A01

23

7510201P

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

295

A00, A01

24

7510203P

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

220

A00, A01

25

7510205P

Công nghệ kỹ thuật ô tô

325

A00, A01

26

7510206P

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

79

A00, A01

27

7510209P

Robot và trí tuệ nhân tạo

23

A00, A01

28

7510301P

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

370

A00, A01

29

7510302P

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

393

A00, A01

30

7510303P

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

205

A00, A01

31

7510401P

Công nghệ kỹ thuật hoá học

169

A00, B00, D07

32

7510406P

Công nghệ kỹ thuật môi trường

34

A00, B00, D07

33

7510605P

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

30

A00, A01, D01

34

7519003P

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

29

A00, A01

35

7520118P

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

29

A00, A01

36

7540101P

Công nghệ thực phẩm

62

A00, B00, D07

37

7540203P

Công nghệ vật liệu dệt, may

34

A00, A01, D01

38

7540204P

Công nghệ dệt, may

153

A00, A01, D01

39

7810101P

Du lịch

100

C00, D01, D14

Thứ tự NV

40

7810103P

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

123

A01, D01, D14

41

7810201P

Quản trị khách sạn

108

A01, D01, D14

42

7810202P

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

43

A01, D01, D14

43

7519004P

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

23

A00, A01

Điểm Toán, Thứ tự NV

44

7519005P

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

18

A00, A01

Rate this post

Viết một bình luận