mắt kính trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Kích hoạt camera trong mắt kính của anh ta.

Activate the camera in his eye piece.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi vẫn chưa thay mắt kính cho ông, bị vỡ trong vụ nổ.

I didn’t replace his glass eye, shattered in the blast.

OpenSubtitles2018.v3

Hăn đánh đổi cậu và tôi và mọi con chó biển khác với cặp mắt kính giả.

He’d trade you and me and every other sea dog for one glass-eyed electronics technician.

OpenSubtitles2018.v3

Này, cậu luôn đeo mắt kính sao?

Hey, have you always worn glasses?

OpenSubtitles2018.v3

Này, cậu luôn luôn đeo mắt kính sao?

Hey, have you always worn glasses?

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ cần một cặp mắt kính.

The just needed glasses, that’s all.

OpenSubtitles2018.v3

Cởi mắt kính ra nào anh!

Take your glasses off.

OpenSubtitles2018.v3

Hoặc một người không tìm thấy chìa khóa hay mắt kính, dù nó ở ngay trước mặt.

Or someone may have trouble finding his keys or eyeglasses, though they are near at hand.

jw2019

là xạ thủ giỏi thứ nhì… mắt kính?

What’s your take on this, Specs?

OpenSubtitles2018.v3

Anh có mắt kính như vậy không?

Do you have glasses for that?

OpenSubtitles2018.v3

Sẽ có giá hơn nếu mắt kính còn nguyên.

Well, they’d be worth more if the lenses were intact.

OpenSubtitles2018.v3

Phía trên miếng băng vụng về là một cặp mắt kính to dày cộp .

Above the ungainly bandage sat a big , thick pair of glasses .

EVBNews

Người có khả năng nhất là Zacharias Jansen, một thợ mắt kính ít tên tuổi ở Middelburg.

The leading candidate is Zacharias Jansen, an obscure spectacle-maker of Middelburg.

Literature

Tôi sẽ cần mắt kính và một cái đầu tỉnh táo.

I will need my spectacles and a clear head.

OpenSubtitles2018.v3

Một cặp mắt kính có màn hình

One pair of Visco glasses.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ không đeo mắt kính.

I don’t wear glasses.

OpenSubtitles2018.v3

Lily lắc đầu khi một giọt nước mắt lăn xuống dưới mắt kính và chảy dọc má cô.

Lily shook her head as a tear slipped beneath her glasses and ran down her cheek.

Literature

mắt kính.

And eyeglasses.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là những vật dụng đơn giản: đồng hồ, chìa khóa, lược, mắt kính.

These are simple objects: clocks, keys, combs, glasses.

ted2019

Xin cô cởi mắt kính ra.

Please take your glasses off.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ thì một con cừu có cặp mắt kính sexy và cặp vếu to bự và mềm mại.

Yes, a lamb with great, sexy glasses and giant pillowy tits inside of my mouth.

OpenSubtitles2018.v3

Với cặp mắt kính dày cộm, ngoại hình cực kì phổ thông, tính cách vô cùng thật thà…

With thick glasses, extremely popular appearance, very honest personality …

WikiMatrix

Mắt kính có thể gây ra bất tiện.

The lens might be a little uncomfortable.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy thì chúng ta đeo mắt kính phúc âm lên như thế nào?

So how do we put on gospel glasses?

LDS

Khi cực kì khó chịu, cô sẽ gỡ mắt kính của mình ra.

When she is particularly annoyed she removes her glasses.

Rate this post

Viết một bình luận