Cụm từ Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
Corrective lens
Mắt kính điều chỉnh khúc xạ
Adjustable Focus glasses
Mắt kính điều chỉnh tiêu điểm
Far sighted glasses
Mắt kính lão (kính viễn)
Near sighted glasses
Mắt kính cận
Single Vision glasses
Mắt kính một tròng
Bifocals glasses
Mắt kính hai tròng
Trifocals glasses
Mắt kính ba tròng
Progressive glasses
Mắt kính hai tròng không đường ráp nối
Safety glasses
Mắt kính bảo hộ
Sunglasses
Mắtkính râm
Magnification glasses
Mắt kính phóng đại
Gaming classes
Mắt kính game thủ
Contact lenses
Mắt kính áp tròng
Half moon glasses
Mắt kính nửa vầng trăng
Lorgnette
Mắt kính cầm tay
Monocle
Mắt kính một mắt
Opera glasses
ống nhòm xem kịch opera
Pince nez
Mắt kính gọng mũi
Scissors glasses
Mắt kính gọng kéo