merry Christmas trong Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe

Whatever happened, they could always have a merry Christmas.

Dù chuyện gì xảy ra thì họ vẫn luôn có một ngày Giáng sinh vui vẻ.

Literature

Merry Christmas.

Giáng sinh vui vẻ.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Giáng Sinh Vui Vẻ.

OpenSubtitles2018.v3

Say ” Merry Christmas ” to me , Jim , and let ‘s be happy .

Nói ” cầu chúc Giáng Sinh bình an ” với em đi anh ; hãy vui lên anh à ! .

EVBNews

Merry Christmas!

Bố đi đây.

QED

Merry Christmas, Mr. Holmes!

Giáng sinh an lành, ông Holmes!

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Giáng Sinh vui vẻ.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Merry Christmas.

QED

Merry Christmas, guys.

các cậu.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas! You too, Yesung.

Je Sung cũng phải sống thật vui vẻ nhé.

QED

Merry Christmas!

Giáng sinh vui vẻ!

OpenSubtitles2018.v3

Carrie and Grace and Mary were already clambering down the stairs, calling, “Merry Christmas!

Carrie, Grace và Mary đang trèo xuống cầu thang và nói: – Chúc Giáng sinh vui vẻ!

Literature

Merry Christmas Morris.

Giáng sinh vui vẻ, Morris.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas, Mr. Potter!” he shouts.

Cụ nói: “Harry Potter, chúc may mắn!”

WikiMatrix

“Eliza Jane swallowed, and opened her mouth, but Alice said: “”Merry Christmas, Father!”

Eliza Jane nuốt nước miếng và há hốc miệng nhưng Alice nói: – Chúc mừng Giáng Sinh, ba!

Literature

Merry Christmas Baby.

Giáng sinh vui vẻ, em yêu.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Chúc mừng Giáng sinh.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Chúc Giáng sinh vui vẻ.

OpenSubtitles2018.v3

” Allo ” and Merry Christmas!

Merry Christmas!

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas.

Chúc mừng giáng sinh.

OpenSubtitles2018.v3

ah, merry christmas, chief.

thưa ngài.

OpenSubtitles2018.v3

Merry Christmas, Harry.

Giáng sinh vui vẻ, Harry.

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận