Mì xào bò trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan
Mì xào bò trong tiếng Anh là gì?
Mì xào bò trong tiếng Anh là gì?
Mì xào bò là gì?
Mì xào bò là một món ăn được rất nhiều người yêu thích bởi hương vị đậm đà khó quên của nó. Món ăn này có thể sử dụng cho những bữa sáng của gia đình.
Mì xào bò trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan
Mì xào bò tiếng Anh là fried noodles with beef
Noodles /ˈnuː.dəl/: Mì sợi.
Noodles /ˈnuː.dəl/: Mì sợi.
Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi.
Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt.
– Advertisement –
Onion /ˈʌn.jən/: Củ hành tây.
Scallion /ˈskæl.i.ən/: Hành lá.
Cilantro /sɪˈlæn.trəʊ/: Ngò.
Fried beef /fraɪd biːf/: Thịt bò xào.
Purple onion /ˈpɜː.pəl ˈʌn.jən/: Hành tím.
Spoon vegetables /spuːn ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau cải thìa.
Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa
Ủng hộ bài viết chúng tôi
Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.