mosquito-net trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

You’d better get under the mosquito net.

Em nên vào màn đi.

OpenSubtitles2018.v3

But DDT sprayed on local homes — there’s nothing better to eliminate malaria, besides insect DDT-impregnated mosquito nets.

Nhưng DDT được phun lên nhà, sẽ là 1 thứ tốt nhất để loại bỏ gỉ sét, bên cạnh đó, nó còn hạn chế côn trùng sinh sản và muỗi làm tổ.

ted2019

Insecticide-impregnated mosquito nets are cheaper than medicine and hospital bills

Mùng tẩm thuốc diệt côn trùng rẻ hơn tiền thuốc và viện phí

jw2019

Canned food, biscuits, and a mosquito net completed our simple provisions.

Tất cả những thứ chúng tôi đem theo là đồ hộp, bánh quy và một cái mùng.

jw2019

They might be able to buy mosquito nets.

Họ có tiền mua mùng chống muỗi.

QED

We got, later, the mosquito netting.

Gần đây, chúng ta có mùng chống muỗi.

QED

Also, sleeping under a mosquito net that has been covered with insect repellent can offer you protection.

Việc ngủ trong màn đặc biệt chống muỗi cũng có thể bảo vệ bạn.

jw2019

Every window would be screened with mosquito netting.

Mọi khung cửa sổ đều phải được đóng lưới muỗi.

Literature

Sleeping without a mosquito net in malaria-infected regions is also dangerous.

Ngủ không giăng mùng tại những vùng có bệnh sốt rét cũng nguy hiểm.

jw2019

Mosquito repellent, window screens, mosquito nets, and avoiding areas where mosquitoes occur may also be useful.

Thuốc chống muỗi, màn che cửa sổ, màn chống muỗi và tránh các khu vực có muỗi cũng có thể hữu ích.

WikiMatrix

Use mosquito nets —preferably impregnated with insecticides— for all members of the family.

Dùng mùng cho cả gia đình, tốt nhất là loại đã tẩm thuốc diệt côn trùng.

jw2019

Insecticide-treated mosquito nets are effective, just as they are against the Anopheles mosquito that carries malaria.

Các màn chống muỗi đã được xử lý có hiệu quả, giống như họ chống lại muỗi Anopheles mang sốt rét.

WikiMatrix

Sleep under a mosquito net

Ngủ trong màn

jw2019

And this is mosquito netting, and this is a bottle of vermouth.

Cái này là lưới muỗi, còn đây là một chai rượu vermouth.

OpenSubtitles2018.v3

I’ve laid out futons and mosquito netting in your room.

Dì đã rải chăn và mắc màn trong phòng cho cháu rồi.

OpenSubtitles2018.v3

The tall man gravely thrust his foot through the mosquitonetting door of Beardsley’s Hotel.

Người cao gầy lại thọc mạnh bàn chân qua tấm lưới muỗi che cửa của khách sạn Beardsley.

Literature

As an insecticide, it can be sprayed on clothing or mosquito nets to kill the insects that touch them.

Nếu sử dụng với vai trò một loại thuốc trừ côn trùng, chúng có thể được phun trên quần áo hoặc màn chống muỗi để diệt côn trùng chạm vào chúng.

WikiMatrix

Programmes for distribution of mosquito nets for use in homes are providing reductions in cases of both malaria and yellow fever.

Các chương trình phân phát màn chống muỗi sử dụng trong nhà đang giảm các trường hợp sốt rét và sốt rét.

WikiMatrix

Also, remain under a mosquito net as much as possible to prevent mosquitoes from biting you and transmitting the disease to others.

Ngoài ra, thường xuyên dùng màn (mùng) để tránh bị muỗi đốt và truyền bệnh cho người khác.

jw2019

Perhaps living in a tent and sleeping under a mosquito net on a camp cot had my thoughts returning to my very special home.

Có lẽ, cuộc sống trong một cái lều và ngủ trong màn chống muỗi trong trại lính đã làm cho ý nghĩ của tôi quay về với căn nhà thật đặc biệt của mình.

LDS

We carried with us a wooden case that contained a kerosene burner, a pan, plates, a wash basin, sheets, a mosquito net, clothing, old newspapers, and some other items.

Chúng tôi mang theo cái thùng gỗ, trong đó có bếp dầu, chảo, dĩa, thau giặt đồ, ra trải giường, mùng, áo quần, báo cũ và những thứ khác.

jw2019

And if you squint, you can maybe see the moon through a thick layer of cigarette smoke and airplane exhaust that covers the whole city, like a mosquito net that won’t let the angels in.

Và nếu nheo mắt, bạn có thể thấy mặt trăng qua lớp khói thuốc và khí thải máy bay bao trùm toàn thành phố, như cái mùng ngăn lối đi của các thiên thần

ted2019

There was not much in the room — you know how these bedrooms are — a sort of four – poster bedstead under a mosquitonet, two or three chairs, the table I was writing at, a bare floor.

Không có nhiều trong phòng – bạn biết làm thế nào các phòng ngủ – một loại bốn ván lót giường thành viên này theo một con muỗi net, hai hoặc ba ghế, bảng viết tại, một tầng trần.

Rate this post

Viết một bình luận