…
ai lắm cả nhà nha! Học ngay thôi nào!
– Tooth /tuːθ/ => teeth /tiːθ/
Răng
– Person /ˈpɜːrsn/ => People /ˈpiːpl/
Người
– Mouse /maʊs/ => Mice /maɪs/
Chuột
– Wife /waɪf/ => Wives /waɪvz/
Người vợ
– Woman /ˈwʊmən/ => Women /ˈwɪmɪn/
Phụ nữ
– Fish /fɪʃ/ => Fish /fɪʃ/
Cá
– Sheep /ʃiːp/ => Sheep /ʃiːp/
Cừu
– Tomato /təˈmeɪtəʊ/ => Tomatoes /təˈmeɪtəʊz/
Cà chua
– Leaf /liːf/ => Leaves /liːvz/
Lá cây
– Foot /fʊt/ => Feet /fiːt/
Bàn chân
– Aircraft /ˈeəkrɑːft/ => Aircraft /ˈeəkrɑːft/
Máy bay
– Duck /dʌk/ => Duck /dʌk/
Con vịt
– Knife /naɪf/ => Knives /naɪvz/
Con dao
– Wolf /wʊlf/ => Wolves /wʊlvz/
Con sói
– Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ => Volcanoes /vɒlˈkeɪnəʊz/
Núi lửa
– Datum /ˈdeɪtəm/ => Data /ˈdætə/
Dữ liệu
– Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ => Diagnoses /ˌdaɪəgˈnəʊsiːz/
Sự chẩn đoán
– Cactus /ˈkæktəs/ => Cacti /ˈkæktaɪ/
Cây xương rồng
– Analysis /əˈnæləsɪs/ => Analyses /əˈnæləsiːz/
Bản phân tích
– Basis /ˈbeɪsɪs/ => Bases /ˈbeɪsiːz/
Nền tảng/cơ sở
– Crisis /ˈkraɪsɪs/ => Crises /ˈkraɪsiːz/
Cơn khủng hoảng
– Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ => Curricula /kəˈrɪkjʊlə/
Chương trình giảng dạy
– Potato /pəˈteɪtəʊ/ => Potatoes /pəˈteɪtəʊz/
Khoai tây
– Goose /guːs/ => Geese /giːs/
Ngỗng
– Larva /ˈlɑːvə/ => Larvae /ˈlɑːviː/
Ấu trùng
– Man /mæn/ => Men /men/
Đàn ông
– Medium /ˈmiːdiəm/ => Media /ˈmiːdiə/
Phương tiện truyền thông
– Tuna /ˈtuːnə/ => Tuna /ˈtuːnə/
Cá ngừ
– Ox /ɒks/ => Oxen /ˈɒksən/
Con bò
– Phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/ => Phenomena /fɪˈnɒmɪnə/
Hiện tượng
– Series /ˈsɪəriːz/ => Series /ˈsɪəriːz/
Một chuỗi, một dãy
– Quiz /kwɪz/ => Quizzes /ˈkwɪzɪz/
Câu hỏi thi đố
– Species /ˈspiːʃiːz/ => Species /ˈspiːʃiːz/
Giống loài
– Syllabus /ˈsɪləbəs/ => Syllabi /ˈsɪləbaɪ/
Chương trình học
– Stimulus /ˈstɪmjʊləs/ => Stimuli /ˈstɪmjʊlaɪ/
Sự kích thích
– Thesis /ˈθiːsɪs/ => Theses /ˈθiːsiːz/
Luận văn/luận án
– Bacteria /bækˈtɪriə/ => Bacterium /bækˈtɪriəm/
Vi khuẩn
– Criterion /kraɪˈtɪriən/ => Criteria /kraɪˈtɪriə/
Tiêu chuẩn
– Alumnus /əˈlʌmnəs/ => Alumni /əˈlʌmnaɪ/
Nam sinh
– Child /tʃaɪld/ => Children /ˈtʃɪldrən/
Đứa trẻ
– Moose /muːs/ => moose /muːs/
Con nai sừng tấm
– Shrimp /ʃrɪmp/ => Shrimp /ʃrɪmp/
Con tôm
– Hero /ˈhɪrəʊ/ => Heroes /ˈhɪrəʊ/
Anh hùng
Nguồn: Sưu tầm, tổng hợp.
80 danh từ siên cần xóa sạch lỗi sai cơ bản 80 danh từ này dễ dùng s