Trong quá trình học tiếng Anh, có rất nhiều người gặp khó khăn trong việc xác định vị trí, cách dùng của các từ loại đặc biệt là phó từ. Vậy để biết phó từ là gì, cấu trúc của phó từ trong tiếng Anh như thế nào, các bạn tham khảo bài viết của English Town dưới đây nhé!
1. Phó từ là gì?
Phó từ là một từ vựng tiếng Anh đóng vai trò bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, … cho một tính từ, động từ, cụm từ hoặc cho phó từ khác trong câu.
Thông thường, phó từ có thể đứng ở 3 vị trí trong câu: đứng đầu câu (trước chủ ngữ), đứng giữa câu (sau chủ ngữ, trước động từ) hoặc đứng cuối câu hoặc mệnh đề.
– Ví dụ phó từ “fluently” đứng cuối câu: She can speak Korean fluently.
(Cô ấy có thể nói tiếng Hàn trôi chảy.)
– Ví dụ phó từ “still” đứng giữa câu: I am still a kid
(Tôi vẫn là một đứa trẻ.)
Phó từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại, vậy cấu trúc của các phó từ này như thế nào? Đáp án dành cho bạn ở ngay dưới đây!
2. Cấu trúc phó từ trong tiếng Anh
Theo định nghĩa, phó từ sẽ bổ sung thông tin cho các từ khác trong câu. Vì vậy, phó từ sẽ được chia thành nhiều loại khác nhau:
a/ Phó từ chỉ cách thức
– Thường là những từ được thêm đuôi “ly” hoặc là trạng từ chỉ cách thức trong câu như: well, hard, quickly, slowly, badly, happily, …
– Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
– We look so happily in the wedding.
(Họ trông rất hạnh phúc trong đám cưới).
– John looked at her affectionately.
(John nhìn cô ấy một cách trìu mến).
Trong một số trường hợp, phó từ chỉ cách thức có thể đảo trước động từ hoặc thậm chí đứng đầu câu để nhấn mạnh tính chất của sự việc, hành động trong câu.
b/ Phó từ chỉ mức độ
– Phó từ chỉ mức độ được sử dụng để bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một phó từ khác trong câu, thường đứng trước tính từ/phó từ.
– Những phó từ chỉ mức độ phổ biến có thể kể đến như: quite, very, too, only, almost, really, extremely, just,…
Ví dụ:
– I was too tired to complete the lesson.
(Tôi đã quá mệt mỏi để hoàn thành bài học.)
– He only lend money for a few days.
(Anh ấy chỉ mượn tiền một vài ngày)
Ngoài ra, phó từ có thể đứng trước động từ như only, hardly, rather, scarcely, …
c/ Phó từ chỉ nơi chốn
– Những phó từ chỉ nơi chốn phổ biến có thể kể đến như everywhere, here, somewhere, there, nowhere, …
– Vị trí của phó từ chỉ nơi chốn là đứng sau tân ngữ trong câu, hoặc đứng cầu câu để nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: I looked for him everywhere (Tôi đã tìm kiếm anh ấy khắp mọi nơi)
Here comes the bus (Chiếc xe buýt đã đến đây)
Hoặc thậm chí phó từ chỉ nơi chốn còn đứng đầu câu nếu chủ ngữ là một đại từ nhân xưng: Here we are (Chúng tôi ở đây)
d/ Phó từ chỉ thời gian
– Những phó từ chỉ thời gian thường gặp như now, ago, then, yet, recently, today, …
– Các phó từ này thường đứng đầu câu hoặc đứng cuối mệnh đề trong câu.
Ví dụ: Then he left without farewell. (Sau đó anh ta bỏ đi không lời từ biệt)
I am feeling uneasy now. (Tôi đang cảm thấy bất an bây giờ)
e/ Phó từ nghi vấn
– Phó từ nghi vấn thường là những từ để hỏi như when, what, who, how, which, why và đứng ở đầu câu, thường xuất hiện trong câu nghi vấn.
Ví dụ: How can he come here? (Anh ta có thể tới đây bằng cách nào?)
When did you know the truth? (Khi nào thì bạn biết sự thật?)
– Ngoài chứng năng nghi vấn, những từ này còn xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ và đóng vai trò là các phó từ quan hệ
Ví dụ: I can’t know why she loves him. (Tôi không thể biết tại sao mà cô ấy yêu anh ta.)
3. So sánh phó từ và tính từ trong tiếng Anh
– Nếu như tính từ bổ nghĩa cho danh từ thì phó từ sẽ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ hoặc một phó từ khác.
There are many flowers in the garden. (Có rất nhiều hoa trong vườn)
She loves John very much. (Cô ấy yêu John rất nhiều)
– Một số tính từ cũng có dạng đặc biệt giống với phó từ chỉ cách thức, đó là cùng thêm đuôi “ly” như friendly, lovely,…
– Vị trí của phó từ trong câu sẽ phức tạp, đa dạng hơn vị trí của tính từ.
Từ những so sánh phó từ và tính từ bên trên, chúng ta có thể thấy sự tương đồng cũng như khác nhau về cách sử dụng 2 loại từ này trong ngữ pháp tiếng Anh.
4. Bài tập về phó từ
Vận dụng các kiến thức về phó từ đã học để hoàn thành bài tập dưới đây:
a/ James is careful. He drives ____________.
b/ The girl is slow. She walks ____________.
c/ Our teacher is angry. She shouts ____________.
d/ He is a bad writer. He writes ____________.
Đáp án:
a/ James is careful. He drives carefully.
b/ The girl is slow. She walks slowly.
c/ Our teacher is angry. She shouts angrily.
d/ He is a bad writer. He writes badly.
Không ít người gặp phải khó khăn trong quá trình học tiếng Anh do chưa có phương pháp học hiệu quả. Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, đội ngũ giảng viên người bản ngữ và môi trường học 100% tiếng Anh, English Town là địa chỉ tin cậy cho những ai mong muốn tìm thấy đam mê và nâng cao trình độ tiếng Anh.