nâng mũi Tiếng Anh là gì

logo

Tin tức tiếng anh

Linearthinking

Luyện thi IELTS

Chép chính tả

Đăng ký tài khoản, trải nghiệm tính năng

premium miễn phí

Đăng ký

Vietnamese

nâng mũi

English

rhinoplasty

noun

ˌraɪnoʊˈplæˌsti

Nâng mũi là việc bác sĩ thẩm mỹ sẽ can thiệp vào vùng sống mũi của bạn nhằm tôn tạo nâng cao chúng hơn.

Ví dụ song ngữ

1.

Nâng mũi là một hình thức phẫu thuật thẩm mỹ.

Rhinoplasty is a form of plastic surgery.

2.

Nâng mũi là phẫu thuật thay đổi hình dạng của mũi.

Rhinoplasty is surgery that changes the shape of the nose.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ nhé:

Nâng mũi:

rhinoplasty

Nâng ngực

: breast augmentation

Hút mỡ

: liposuction

Căng da mặt:

facelift

banner-verticalbanner-vertical

banner-horizontalbanner-horizontal

Rate this post

Viết một bình luận