nasty habit – Vietnamese Translation – Lizarder

Nasty habit, young fellow.

Thói quen xấu, anh bạn trẻ!

He saw Aunt Mary comin’ and he ducked… That’s a real nasty habit you got there.

Anh có thói quen thật đáng ghét đấy.

Nasty bastard!

Thật đáng chết, tôi quá nặng.

Nasty customers.

Có nhiều vị khách bất hảo.

Very nasty.

Thật là đáng sợ.

Nasty, eh?

Dễ sợ, hả?

It’s habit.

Đó là thói quen rồi.

Good habit

Tính cách tốt.

A habit.

Một thói quen.

Filthy habit.

Thói quen xấu.

That was nasty.

Bực mình ghê.

It’s very nasty.

Nó vô cùng dễ sợ.

Yeah, that’s nasty.

Phải, tởm thật.

It’s a habit.

Đó là do thói quen.

Having this habit, this mental habit, changes everything at work.

Có được thói quen này, thói quen tinh thần này, sẽ thay đổi mọi thứ tại nơi làm việc.

It’s a nasty ghetto.

Cô không có bạn bè và cũng chẳng có bạn trai phải không?

The nasty, dark one.

Ca i ga trong bô đô đen đo .

That s rather nasty.

Nghe khó chịu thiệt.

Now you’re getting nasty.

Bây giờ hãy năng động

In fact, it’s nasty!

Xấu quá.

Boy, is he nasty!

Trời ơi, xấu tính quá.

What a nasty flavor.

Cái mùi gì thối thế này.

Hello, it’s Mr. Nasty.

Xin chào, đây là ngài Kinh Khủng.

What is a habit?

Thói quen là gì?

That’s a bad habit.

Đó là một thói quen xấu.

It’s an old habit.

Nó đã thành thói quen của cha.

I don’t know. Habit.

Tôi không biết… thói quen.

Where is your habit?

Đồng phục của sơ là như thế nào?

He received a nasty headwound.

Ông nhận được một headwound khó chịu.

You’re a nasty peeping tommy.

Bạn là một khó chịu peeping tommy.

That was a nasty one.

Điều đó thật độc ác.

Nasty weather we are having?

Thời tiết khó chịu quá hả?

It’s this nasty little car.

Nó là một chiếc xe hư hỏng.

There’d be no nasty surprises.

Sẽ không có điều bất ngờ không hay nào.

You’re just a nasty guy!

Anh đúng là một tên xấu xa!

It’s a really nasty one.

1 gi 7889 ng lo 224 i x 7845 u t 237 nh.

Hey, that sounds pretty nasty.

Này, âm thanh nghe kinh thế.

That is a nasty story.

Câu chuyê n ky qua .

This habit of helping others.

Thói quen giúp đỡ người khác

It’s a habit of theirs!

Cái gì vậy, mốt mới à?

You get in the habit.

Do thói quen.

It’s an old Mexican habit.

Đó là một phong tục xưa của người Mexico.

Toyoji acquired a peculiar habit.

Toyoji có một thói quen kỳ hoặc.

That could have been very nasty.

Mà có thể đã rất khó chịu.

First, give him a nasty look

Đầu tiên, lườm hắn ta

Rate this post

Viết một bình luận