Mạng xã hội đã, đang và sẽ tiếp tục là một công cụ làm việc, ứng dụng giải trí, nguồn thông tin quan trọng trong cuộc sống của người Việt Nam. Mỗi ngày, trung bình một người trưởng thành (trên 16 tuổi) dành khoảng 2.12 tiếng để truy cập mạng xã hội. Báo cáo nghiên cứu cho thấy Facebook đang là mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, ngoài ra còn có Zalo, YouTube, Instagram và Twitter.
Nếu cũng là một người thường xuyên sử dụng MXH thì đây là những từ Tiếng Anh bạn nên biết, bởi nó xuất hiện hàng ngày trên mạng, gắn liền với các tính năng mà người dùng thường xuyên theo dõi và sử dụng.
1. Bio
Ý nghĩa: “Bio” là phần thông tin hay tài khoản cá nhân của bạn, đưa ra mô tả ngắn gồm bạn là ai, tài khoản của bạn là gì.
Ví dụ: When creating an Instagram account, don’t forget to fill out your bio information.
2. Live stream
Ý nghĩa: Đây là hành động “truyền hình trực tiếp” lên trang xã hội của bản thân. Có một điểm cần lưu ý đó là từ này viết đúng phải có dấu cách ở giữa (live stream), chứ không phải livestream như nhiều người vẫn hay sử dụng.
Ví dụ: The concert is about to begin. I hope someone would live stream on Facebook.
(Buổi diễn sắp bắt đầu rồi. Hi vọng là có ai đó sẽ live stream trên Facebook.)
3. Key opinion leaders (viết tắt KOL hay KOLs)
Ý nghĩa: là những người có sức ảnh hưởng trên cộng đồng mạng, bao gồm: diễn viên, ca sĩ, người mẫu, nghệ sĩ hài… được nhiều người biết đến (trên diện rộng).
Ví dụ: For a short time, Linh Ka used to be the most famous KOL in Vietnam.
(Trong một khoảng thời gian ngắn, Linh Ka từng là KOL nổi tiếng nhất Việt Nam.)
4. E-book
Ý nghĩa: “E-book” hay còn gọi là sách điện tử là dạng sách chỉ tồn tại trên internet hoặc trong thiết bị điện tử của bạn.
Ví dụ: Every morning on my train ride into the city I read my e-book.
(Mỗi sáng khi đi tàu vào thành phố tôi đều tranh thủ đọc e-book.)
5. Emoji
Ý nghĩa: Những biểu tượng cảm xúc mà người dùng mạng sử dụng để bày tỏ trạng thái cảm xúc của bản thân thay vì việc phải viết ra thành chữ.
Ví dụ: This emoji is really cute! Where do you get it?
(Cái biểu tượng này dễ thương quá. Bạn tải nó ở đâu vậy?)
6. Viral
Ý nghĩa: “Viral” là khi một nội dung nhận được sự quan tâm lớn từ dư luận. Mọi người chia sẻ nội dung đó bất kể dưới dạng bài báo, hình ảnh hay video mà hàng nghìn người xem trong khoảng thời gian khá ngắn và nó lan rộng trên mạng rất nhanh.
Ví dụ: My video is now viral on Facebook and Twitter. Can you believe it?
(Trời ơi không thể tin được. Video của tôi đang tràn ngập Facebook và Twitter.)
7. Trending
Ý nghĩa: Đây là cách nói điều gì đó đang phổ biến trên mạng, có thể là để mô tả về người hay chủ đề nào đó. Trending nghĩa là mọi người tại một thời điểm nhất định nào đó đang thảo luận, bàn tán hay chia sẻ nội dung liên quan đến một chủ đề bất kỳ làm họ quan tâm.
Ví dụ: When Germany won the Football World Cup in 2014, they were trending online – everyone was talking about it!
(Khi Đức thắng giải World Cup 2014, họ trở thành đề tài nóng nhất trên mạng – ai ai cũng nói về họ!)
8. Social media
Ý nghĩa: Phương tiện truyền thông xã hội – Mạng xã hội
Ví dụ: His latest research has focused on the impact of social media to daily life.
(Nghiên cứu mới nhất của anh ta tập trung vào ảnh hưởng của phương tiện truyền thông xã hội đến cuộc sống hàng ngày.)
9. GIF
Ý nghĩa: “GIF” là từ viết tắt của Graphics Interchange Format và hiểu đơn giản nó giống như một hình ảnh động.
Ví dụ: Did you see that Oprah GIF? It was so funny!
(Cậu đã nhìn thấy cái hình động về Oprah chưa. Nó buồn cười thật sự!)
10. Clickbait
Ý nghĩa: “Clickbait” là những tiêu đề giật gân, mới lạ và thú vị khiến người nhìn tò mò và bị thôi thúc phải truy cập vào ngay các trang web chứa nó để đọc tin bài.
Ví dụ: I think this is a clickbait article. Amazon cannot get hacked easily like that.
(Tôi nghĩ cái này có mùi lừa đảo. Sao mà Amazon bị hack dễ dàng như vậy được.)