Next week là thì gì? Next month, next year là dấu hiệu nhận biết của thì gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh chúng ta đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này nhé.
next week là thì gì
Next week là thì gì?
Next week là thì tương lai. Chính xác hơn nó là dấu hiệu thường hay xuất hiện trong thì tương lai đơn. Cùng với next week thì next month, next year, next day và tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai. Ngoài ra còn có in + thời gian, think, believe, suppose, perhaps, probably…
Để giúp các bạn có thể hiểu rõ về thì tương lai đơn, trong bài học ngữ pháp này sẽ là những chia sẻ chi tiết toàn bộ kiến thức thì tương lai đơn bao gồm: công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết để các bạn tham khảo nhé.
Công thức thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong tiếng anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.
1. Câu khẳng định
Cấu trúcS + will + V(nguyên thể)Lưu ý will = ‘llVí dụ– I’ll help her take care of her children next week morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào tuần tới.)
– He’ll bring you a cup of tea soon.
(Anh ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)
2. Câu phủ định
Cấu trúcS + will not + V(nguyên thể)
–> Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.Lưu ý will not = won’tVí dụ– I won’t bring champagne to the party next week .
(Tớ sẽ không mang rượu Sâm-panh đến bữa tiệc tuần tới đâu.)
– I won’t tell her the truth.
(Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
3. Câu nghi vấn
Cấu trúcQ: Will + S + V(nguyên thể)?
A: Yes, S + will./ No, S + won’t.
=> Câu hỏi trong thì tương lai đơn ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữVí dụ– Will you come back?
Anh có quay lại không?)
Yes, I will (Có, anh sẽ quay lại)
– Will he go to the post office to take the parcel for you?
(Cậu ta sẽ đến bưu điện để nhận bưu kiện cho em chứ?)
No, he won’t (Không, cậu ấy sẽ không)
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Cách Sử Dụng Ví dụ– Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.– Are you going to the supermarket now? I will go with you. (Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
– We will see what we can do to help you. Chúng tôi sẽ có thể làm gì để giúp anh.– Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. (Thường được dùng với động từ: think (nghĩ rằng), hope (hy vọng rằng), assume (cho rằng), believe (tin là)…)– I think the Vietnam team will win. (Tôi nghĩ rằng đội tuyển Việt Nam sẽ thắng cuộc.)
– He hopes it will snow next week so that he can go skiing. (Anh ấy hi vọng trời tuần tới sẽ có tuyết để anh ấy đi trượt tuyết.) – Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.– Will you open the door? (Anh đóng cửa giúp tôi được không?) → lời yêu cầu.
– Will you come for lunch? (Trưa nay cậu tới ăn cơm nhé?) → lời mời– Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)
If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
1.6/5 – (5 bình chọn)