ngã ba in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Laurie, hắn có một tiệm buôn nhỏ ở phía nam ngã ba sông Brazos.

He’s got a small trading post on the south fork of the Brazos.

OpenSubtitles2018.v3

Cô đang ở ngã ba đường, cô bé ạ.

You’re at a crossroads, my dear.

OpenSubtitles2018.v3

Có một ngã ba ở con đường phía trước

There’s a fork in the road just ahead.

OpenSubtitles2018.v3

MỘT người đàn ông đang đi trên con đường quê thì gặp ngã ba đường.

A MAN traveling through the countryside comes to a fork in the road.

jw2019

Tôi đứng ở ngã ba đường phân vân trong một thời gian rất lâu.

I stood on that crossroad for a very, very long time.

LDS

Christian, phía trước có một ngã ba.

Christian Another intersection ahead

OpenSubtitles2018.v3

Nó nằm ở ngã ba của con đường này và những con đường đến Gyeongju và Jinju.

It lay at the junction of this arterial road and the roads to Gyeongju and Jinju.

WikiMatrix

Ngày nay cũng thế, nhân loại đứng trước một ngã ba đường.

(1 Kings 18:21) Today, too, mankind is at a crossroads.

jw2019

Tôi đang kẹt tại ngã ba đường.

I was at a crossroads.

QED

Anh ta có cửa hàng ở qua ngã ba.

He’s got the shop over on Third, though.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi cần các cậu đến ngã ba ở khu vực D

We need you to head to the junction in Section D.

OpenSubtitles2018.v3

Đỉnh đèo cách ngã ba B’Lao cỡ gần 3 km.

Fomalhaut b appears to be moving at about 4 kilometers per second.

WikiMatrix

Qua đoạn ngã ba đường Elk.

Over on Elk and 3rd.

OpenSubtitles2018.v3

Nhờ vị trí của nó, thành phố là một ngã ba đường sắt và đường bộ.

By virtue of its location, the city is a railway and road junction.

WikiMatrix

There’sa ít spade ́cào một ” ngã ba một cuốc “.

There’s a little spade an’rake an’a fork an’hoe.

QED

Họ đi lộn ngã ba sông và bị rớt xuống thác.

They took the wrong fork of the river and they went over the falls.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngã ba đường, huh?

Talk about a fork in the road, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Người ta thấy chúng nằm sải ngất xỉu, yếu ớt, và kiệt sức ở ngã ba đường phố.

Conspicuously, at the head, or corner, of the streets, they will lie faint, weak, and exhausted.

jw2019

Ai đó đã đi trước và họ nói ” Có một ngã ba. ”

Somebody runs up to you and they say ” There’s a fork in the road. “

OpenSubtitles2018.v3

ngã ba đó.

Like I said, over on Third.

OpenSubtitles2018.v3

Ủy ban Biên giới Brasil vào năm 1866 đã tới ngã ba sông với Shino với nhánh Jaquirana.

The Brazilian Boundary Commission ascended it in 1866 to the junction of the Shino with its Jaquirana branch.

WikiMatrix

Nó gần giống như một ngã ba, khuyến khích mọi người gặp gỡ và bắt chuyện với nhau.

It’s almost like this three-way intersection that encourages bumping into people and starting a conversation.

ted2019

Ban quản lý khu di tích lịch sử Ngã ba Đồng Lộc.

The buildings in the historic district fall into three classifications.

WikiMatrix

Rồi đi đâu nữa, sau cái ngã ba đó?

And then where, after the fork?

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận