nghệ sĩ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Cô đã kết hôn với nghệ sĩ người Hà Lan Cees Bantzinger.

She was married to Dutch artist Cees Bantzinger.

WikiMatrix

Có hai nghệ sĩ đơn ca nữ từng thắng giải là Sinéad O’Connor và St. Vincent.

Two female solo artists have won the award, Sinéad O’Connor and St. Vincent.

WikiMatrix

Đây là nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn 100 buổi hòa nhạc trên thế giới.

Super Junior are the first Korean artist to perform 100 concerts worldwide.

WikiMatrix

Tôi có một người bạn tốt, anh ấy là một nghệ sĩ truyền thông mới tên là

And I have a good friend, he’s a new media artist named

QED

Là một nghệ sĩ, những sự kết nối là rất quan trọng đối với tôi.

As an artist, connection is very important to me.

QED

Tôi là nghệ sĩ tung hứng.

I’m a juggler.

OpenSubtitles2018.v3

Nghệ sĩ điện ảnh Nguyễn Thị Kim Chi bị vỡ kính.

Film artist Nguyen Thi Kim Chi’s glasses were broken.

hrw.org

Bà sớm trở thành một nghệ sĩ độc tấu.

She soon became a noted artist.

WikiMatrix

Tất cả các nghệ sĩ trong album đều là phụ nữ Mỹ gốc Phi.

All editors of the publication were HungarianAmerican Communist women.

WikiMatrix

” Những nghệ sĩ bị hành hạ chỉ làm việc vì nghệ sĩ.

“‘Tortured artist’only works for artists.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta là nghệ sĩ vẽ truyện tranh.

He’s a comic book artist.

OpenSubtitles2018.v3

Lúc nào chẳng có những nghệ sĩ lỗi thời.

There’s new old acts coming up all the time.

OpenSubtitles2018.v3

Người hâm mộ mua các túi gạo và tặng cho nghệ sĩ mà họ hâm mộ.

Fans of K-pop buy bags of rice and donate them to their favorite artists.

WikiMatrix

Faith giành giải Nữ nghệ sĩ solo xuất sắc nhất của Anh tại BRIT Awards 2015.

Faith won Best British Female Solo Artist at the BRIT Awards in 2015.

WikiMatrix

Mixmag ca ngợi những album như “Nghệ sĩ Album của năm.”

Mixmag hailed the album as “Artist Album of the Year”.

WikiMatrix

Arismendi lớn lên trong một gia đình nghệ sĩ.

Arismendi grew up in a family of artists.

WikiMatrix

Nhiều nghệ sĩ khác, bao gồm Như Quỳnh và Phương Thanh, cũng tham gia câu lạc bộ này.

Many other Vietnamese singing artists, including Như Quỳnh and Phương Thanh, also attended this club.

WikiMatrix

Nhưng anh là một nghệ sĩ khá tốt, tôi thấy vậy.

But you’re a doodlist as well, I see.

OpenSubtitles2018.v3

Mọi nghệ sĩ vĩ cầm trên thế giới.

Every violinist in the world.

OpenSubtitles2018.v3

Sarah Grilo bắt đầu sự nghiệp của mình như một nghệ sĩ tự học.

Sarah Grilo began her career as a self-taught artist.

WikiMatrix

Sau đó nghệ sĩ làm sạch vẩy cá và ghim cá xuống mặt phẳng để làm khô.

Then the artist spreads the fins out and pins them down on the board to dry.

ted2019

Những nghệ sĩ đi cùng tôi nói: “Cho chúng tôi một phút thôi.

The artist I was with said, “Give us just a minute.

ted2019

Nó đẵ tàn phá ước mơ trở thành nghệ sĩ của tôi.

This was the destruction of my dream of becoming an artist.

ted2019

Ví dụ, đây là đường phát triển của Marc Chagall, một nghệ sĩ sinh năm 1887.

For instance, here’s the trajectory of Marc Chagall, an artist born in 1887.

QED

mày đã phạm sai lầm nghiêm trọng đêm nay đấy, thằng nghệ sĩ lang thang.

You’ve made a serious miscalculation tonight, artista.

Rate this post

Viết một bình luận