nghệ sĩ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi là nghệ sĩ tung hứng.

I’m a juggler.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các nghệ sĩ trong album đều là phụ nữ Mỹ gốc Phi.

All editors of the publication were HungarianAmerican Communist women.

WikiMatrix

” Những nghệ sĩ bị hành hạ chỉ làm việc vì nghệ sĩ.

“‘Tortured artist’only works for artists.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc nào chẳng có những nghệ sĩ lỗi thời.

There’s new old acts coming up all the time .

OpenSubtitles2018. v3

Arismendi lớn lên trong một gia đình nghệ sĩ.

Arismendi grew up in a family of artists.

WikiMatrix

Nhiều nghệ sĩ khác, bao gồm Như Quỳnh và Phương Thanh, cũng tham gia câu lạc bộ này.

Many other Vietnamese singing artists, including Như Quỳnh and Phương Thanh, also attended this club.

WikiMatrix

Nhưng anh là một nghệ sĩ khá tốt, tôi thấy vậy.

But you’re a doodlist as well, I see.

OpenSubtitles2018. v3

Những nghệ sĩ đi cùng tôi nói: “Cho chúng tôi một phút thôi.

The artist I was with said, “Give us just a minute.

ted2019

Nó đẵ tàn phá ước mơ trở thành nghệ sĩ của tôi.

This was the destruction of my dream of becoming an artist.

ted2019

Ví dụ, đây là đường phát triển của Marc Chagall, một nghệ sĩ sinh năm 1887.

For instance, here’s the trajectory of Marc Chagall, an artist born in 1887.

QED

“Chihuahua”, một bài hát của nghệ sĩ thuộc Eurodance DJ Bobo

“Chihuahua” is a song recorded by Swiss artist DJ BoBo.

WikiMatrix

Cổ muốn làm một nghệ sĩ như Norman, nhưng cô gái tội nghiệp, cổ không có hy vọng.

She wants to be an artist like Norman but poor girl, she’s hopeless.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều nghệ sĩ và nhân vật văn hóa phản ứng đến cái chết của Prince.

Numerous musicians and cultural figures reacted to Prince’s death.

WikiMatrix

Tôi là một nghệ sĩ biểu diễn.

I’m a performer.

ted2019

Tôi khám phá ra ông Dawson là một nghệ sĩ rất tài ba.

It happens Mr. Dawson is quite a fine artist.

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề là khi chúng lớn lên, làm sao để giữ được chất nghệ sĩ này.”

The problem is when he or she grows up, is how to remain an artist.”

ted2019

Thế đấy, tôi 16 tuổi; tôi trở thành một nghệ sĩ đi trên dây.

I’m 16 ; I’m becoming a wire walker .

QED

Điều này có vẻ khác thường đối với rất nhiều nghệ sĩ.

It’s kind of counterintuitive for a lot of artists.

QED

Remixed & Revisited là album tổng hợp remix của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Madonna.

Remixed & Revisited is a remix album by American singer and songwriter Madonna.

WikiMatrix

Sao một ngôi sao lớn, một nghệ sĩ, lại có thể phản nghệ thuật quá vậy?

That a great star, an artist, could be so inartistic.

OpenSubtitles2018. v3

Picasso đã từng nói, “Mỗi đứa trẻ là một nghệ sĩ.

Picasso once said, “Every child is an artist.

ted2019

Mashile và nhạc , nghệ sĩ biểu diễn, nhà văn Majola đã phát hành một EP vào năm 2016.

Mashile and musician, performer, writer Majola released an EP in 2016.

WikiMatrix

Người ta chỉ muốn gièm pha các nghệ sĩ khác.

People just like to have a go at other artists.

WikiMatrix

Anh nói như một nghệ sĩ.

You sound like an artist.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưlà mọi nghệ sĩ đều có một album đó. chỉ không tốt thôi

It’ s just every artist has this one album that’ s just not good, and that’ s it

opensubtitles2

Rate this post

Viết một bình luận