for hours on end
he is no end of a fellow
no end of trouble
no end obliged to you
to gain one’s ends
to be near one’s end
Cụm từ/thành ngữ
at one’s wit’s end
(xem) wit
to be at an end
to come to an and
hoàn thành
to be at the end of one’s tether
(xem) tether
end on
với một đầu quay vào (ai)
to go off the deep end
(xem) deep
in the end
cuối cùng về sau
to keep opne’s end up
(xem) keep
to make an end of
chấm dứt
to make both ends meet
(xem) meet
no end
vô cùng
no end of
rất nhiều
to end
liền, liên tục
to place end to end
đặt nối đàu vào nhau
to put an end to
chấm dứt, bãi bỏ
to turn end for end
lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
world without end
(xem) world
to end up
kết luận, kết thúc
to end with
kết thúc bằng
to end by doing something
cuối cùng sẽ làm việc gì
to end in smoke
(xem) smoke