Nghĩa của từ : hearts | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English
Vietnamese

athlete’s heart

* danh từ
– (y học) chứng tim giãn

faint-heart

* danh từ
– người nhút nhát, người nhát gan

heart failure

* danh từ
– (y học) chứng liệt tim

heart-blood

* danh từ
– máu, huyết
– sự sống, sức sống

heart-break

* danh từ
– nỗi đau buồn xé ruột

heart-breaking

* tính từ
– làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
=a heart-breaking news+ một tin rất đau buồn

heart-broken

* tính từ
– rất đau buồn, đau khổ

heart-burning

* danh từ
– sự ghen tuông, sự ghen tức
– sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán

heart-disease

* danh từ
– bệnh tim

heart-free

* tính từ
– chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole)

heart-rending

* tính từ
– đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột
=heart-rending powerty+ cảnh nghèo khổ não lòng
=a heart-rending cry+ tiếng kêu xé ruột

heart-strings

* danh từ
– (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất
=to pull at someone’s heart-strings+ kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động

heart-to-heart

* tính từ
– thành thật, chân tình
=heart-to-heart talk+ chuyện thành thật, chuyện chân tình

heart-ware

* danh từ
– (vật lý) sóng nhiệt
– đợt nóng

heart-whole

* tính từ
– (như) heart-free
– thành thật, chân thật, thật tâm
– can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ

hearts

-ease

* danh từ
– (thực vật học) cây hoa bướm dại
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn

pudding-heart

* danh từ
– người hèn nhát

cow-heart

* danh từ
– người nhát gan

heart attack

* danh từ
– cơn đau tim

heart-lung machine

* danh từ
– tim phổi nhân tạo

heart-searching

* danh từ
– sự cân nhắc chín chắn

heart-throb

* danh từ
– người tình, người yêu

heart-warming

* tính từ
– ấm lòng, chân tình

lonely

hearts

* danh từ
– những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn

purple heart

* danh từ
– (Purple Heart) huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu
– thuốc kích dục

Rate this post

Viết một bình luận