Nghĩa của từ : waiting | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

English
Vietnamese

ladies-in-

waiting

-in-waiting) /’meidin’weitiɳ/
* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /’leidizin’weitiɳ/
– thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

lady-in-

waiting

-in-waiting) /’meidin’weitiɳ/
* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /’leidizin’weitiɳ/
– thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

lord-in-

waiting

* danh từ
– quan thị vệ (của vua Anh)

maid-in-

waiting

-in-waiting) /’meidin’weitiɳ/
* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /’leidizin’weitiɳ/
– thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

wait-and-see

* tính từ
– wait-and-see policy chính sách chờ xem

waiting

* danh từ
– sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
– sự hầu bàn
* tính từ
– đợi, chờ
– hầu bàn

waiting

-maid

-maid)
/’weitiɳmeid/
* danh từ
– người hầu gái; cô phục vụ

waiting

-room

* danh từ
– phòng đợi

waiting

-woman

-maid)
/’weitiɳmeid/
* danh từ
– người hầu gái; cô phục vụ

wait umemployment

– (Econ) Thất nghiệp do chờ việc.

waiting

-lady

* danh từ
– thị nữ; nữ quan

waiting

-list

* danh từ
– danh sách chờ đợi

Rate this post

Viết một bình luận