ngọt ngào – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Cậu ta ngọt ngào thật đấy.

He’s real sweet, Ma.

OpenSubtitles2018.v3

Nỗi lo âu lựa chọn ngọt ngào.

The sweet anxiety of choice.

ted2019

Ah tôi! cách ngọt ngào là tình yêu bản thân possess’d,

Ah me! how sweet is love itself possess’d,

QED

Sophie Schillaci từ The Hollywood Reporter miêu tả giọng hát của Swift “ngọt ngào, nhưng mềm mại”.

Swift’s vocals were described by Sophie Schillaci of The Hollywood Reporter as “sweet, but soft”.

WikiMatrix

Thật ngọt ngào.

It’s so sweet.

OpenSubtitles2018.v3

Claire ngọt ngào, yêu dấu của anh.

Your sweet, precious Claire.

OpenSubtitles2018.v3

Có tẩm thuốc và sự lãng mạn ngọt ngào.

” Medicated ” and ” Sweet Romance.

OpenSubtitles2018.v3

Giờ thì, con luôn ngọt ngào, Cyrus à.

Now, you always been soft, Cyrus.

OpenSubtitles2018.v3

Mary ngọt ngào ở D-cup.

Sweet Mary in a D-cup.

OpenSubtitles2018.v3

Trái tim ngọt ngào thời trung học của tôi.

My high school sweetheart.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang để ý mấy chai rượu ngọt ngào ở nhà Romero.

I got my eyes on this sweet bottle in House Romero.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nhắm mắt lại và tìm kiếm mùi ngọt ngào ấy.

I closed my eyes and searched for the sweetness.

Literature

Giờ chỉ là những lời nói ngọt ngào thoát ra từ đôi môi thôi.

Merely grace lips with its nectar.

OpenSubtitles2018.v3

Ngài nghĩ nó ngọt ngào vì nó cười mỗi khi ngài tới thăm.

You think she’s sweet because she smiles when you visit.

OpenSubtitles2018.v3

Và bởi đâu sự chết là ghê gớm nếu không phải bởi vì sự sống là ngọt ngào ?

And why is death terrible if not because life is sweet?

Literature

Và hôm nay ta sẽ nếm hương vị trả thù đầy ngọt ngào!

And today we will taste the sweet nectar of revenge!

OpenSubtitles2018.v3

10 Hỡi em gái, hôn thê của anh, sự trìu mến của em ngọt ngào biết bao! +

10 How beautiful your expressions of affection are,+ my sister, my bride!

jw2019

Joey, cậu thật ngọt ngào.

Joey, you’re so sweet.

OpenSubtitles2018.v3

Những bông hoa khiến nó trở nên xinh đẹp, và mật ong cho nó sự ngọt ngào.”

The flowers make it beautiful, and the honey makes it sweet.”

ted2019

Bây giờ tôi không cần anh nhận những lời lẽ ngọt ngào từ tôi.

I don’t need you getting soft on me now.

OpenSubtitles2018.v3

Ngọt ngào thật đấy.

How sweet.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn có bộ tóc ngọt ngào, và chúng tôi đang nghĩ cách để làm điều đó.

I want luscious hair, and we are inventing new ways of doing that.

WikiMatrix

Ổng thì thầm với tôi rất nhiều lời ngọt ngào tuyệt diệu theo cái cách của ổng.

He rumbled a lot of divinely sweet things in that way of his.

OpenSubtitles2018.v3

Ôi, ngọt ngào quá

Oh, that’s sweet.

OpenSubtitles2018.v3

Những lời biết ơn ngọt ngào đơn giản đó thật sự làm vợ anh trưởng lão cảm động.

Those simple, sweet words of appreciation truly touched the heart of that elder’s wife.

Rate this post

Viết một bình luận