Ngọt ngào tiếng Anh là sweet, phiên âm là swiːt, được dùng để miêu tả mùi vị của đường hoặc vị tương tự, ngoài ra còn được dùng để diễn tả cảm xúc khi ai đó hoặc điều gì đó khiến ta dễ chịu.
Ngọt ngào tiếng Anh là sweet, phiên âm là /swiːt/, được dùng để miêu tả vị ngọt của đồ ăn giống như đường, ngoài ra còn được dùng để diễn tả cảm xúc khi nhận được hoặc mang đến cho người khác sự vui vẻ, dễ chịu.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến ngọt ngào.
Life is short make it sweet.
Cuộc sống ngắn ngủi, hãy làm cho nó ngọt ngào.
Sweet candies are nice to eat, sweet words are easy to say but, sweet people are hard to find.
Kẹo ngọt dễ ăn, lời ngọt nói thì dễ nói nhưng người ngọt ngào thì khó tìm.
Love is sweet when it’s new, but it is sweeter when it’s true.
Tình yêu ngọt ngào khi nó mới, nhưng sẽ ngọt ngào hơn khi nó là sự thật.
Be soft. Do not let the world make you hard. Do not let pain make you hate. Do not let the bitterness steal your sweetness.
Dịu dàng lại. Đừng để thế giới làm khó bạn. Đừng để nỗi đau làm bạn hận. Đừng để vị đắng cướp đi vị ngọt của bạn.
This life is sweeter than fiction.
Cuộc sống này ngọt ngào hơn tiểu thuyết.
Your sweetness is my weakness.
Sự ngọt ngào của bạn là điểm yếu của tôi.
Sometimes I wonder what happened to the nice and sweet little girl that lived inside me.
Đôi khi tôi tự hỏi điều gì đã xảy ra với cô gái nhỏ xinh xắn và ngọt ngào sống trong tôi.
I still remember all the sweet things you said, they keep me up at night.
Tôi vẫn nhớ tất cả những điều ngọt ngào mà bạn đã nói, chúng khiến tôi thức cả đêm.
Bài viết ngọt ngào tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.