người già trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Linh hồn của những người già và tàn tật bị bỏ lại đây cho tới chết.

Spirits of the old and infirm who are left here to die.

OpenSubtitles2018.v3

Phỏng nước sôi với chất lỏng nóng là phỏng thường gặp nhất ở trẻ em và người già .

Scald burns with hot liquid are the most common burns to children and older adults .

EVBNews

Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến mọi người, già cũng như trẻ.

These changes will affect everyone, young and old alike.

jw2019

Người già không cưới vợ.

Old men don’t get married.

OpenSubtitles2018.v3

Làm cuộc sống dễ dàng hơn với những người già như bố.

Makes life a lot easier for old people like you.

OpenSubtitles2018.v3

Chơi với những người già hơn mình.

Hang around with people who are older than you.

OpenSubtitles2018.v3

Các xương của cả những người già và trẻ, cũng như trẻ sơ sinh, đã được tìm thấy.

The bones of old, young, and infants were found.

WikiMatrix

GERD không chỉ xảy ra ở người già ăn quá no trong lúc coi ti vi .

GERD does n’t just affect older people who eat too much while watching TV .

EVBNews

Những kẻ trẻ nhắm vào những người già yếu.

The young prey on the old.

OpenSubtitles2018.v3

người già?

the elderly?

jw2019

Khi nhân loại biết vâng lời tiến dần đến sự hoàn toàn, người già sẽ trẻ lại.

As obedient mankind advances to human perfection, the ravages of aging will be reversed.

jw2019

Bạn có thấy những người già, trông họ như thế nào hay không?

Have you noticed the old people, what they are like?

Literature

Người già cùng với cụ lão.

The old men along with the very old.

jw2019

Người già, đáng buồn thay, chúng ta sẽ chết.

The old, sadly, we will die.

ted2019

Tại sao người già mất trí nhớ

Why older people lose their memory

EVBNews

Bày tỏ tình yêu thương đối với người già cả

Showing Christian Love to the Elderly

jw2019

Đến năm 1988, cộng đồng gốc Nga chỉ mới có 30 người, tất cả đều là người già.

By 1988 the original Russian community numbered just thirty, all of them elderly.

WikiMatrix

Đó là những cách người già trở lên hữu dụng trong xã hội truyền thống.

Those, then, are the ways in which older people are useful in traditional societies.

ted2019

Mình thích người già.

I love old people, you know?

OpenSubtitles2018.v3

Có phải chứng loãng xương chỉ ảnh hưởng đến người già ?

Does osteoporosis only affect the elderly ?

EVBNews

Không, người già cả đôi khi có thể thấy rõ tương lai.

No, honest old men can sometimes see the future.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi xin mời mỗi em hãy quan tâm đến ông bà của mình và những người già cả.

I would invite each of you to be mindful of your grandparents and the elderly.

LDS

Phao-lô viết: “Chớ quở nặng người già-cả”.

“Do not severely criticize an older man,” Paul writes.

jw2019

Tôi chăm sóc những người già cô đơn này.

I took care of all these old geezers.

OpenSubtitles2018.v3

Việc của người già.

Old men’s work.

Rate this post

Viết một bình luận