Người mẫu thời trang tiếng Anh là fashion model, phiên âm ˈfæʃ.ən ˈmɒd.əl, là người có vai trò trình diễn những bộ trang phục độc đáo mới lạ trên sân khấu với những bước đi uyển chuyển.
Người mẫu thời trang tiếng Anh là fashion model, phiên âm /ˈfæʃ.ən ˈmɒd.əl/. Người mẫu thời trang là những người bước đi trên sàn diễn, thể hiện tài năng của mình và để quảng cáo những bộ trang phục mới lạ của các nhà thiết kế.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời trang.
Casual clothes /ˈkæʒ.ju.əl kləʊðz/: Quần áo giản dị.
Fashion show /ˈfæʃ.ən ʃəʊ/: Buổi biểu diễn thời trang.
Vintage clothes /ˈvɪn.tɪdʒ kləʊðz/: Quần áo cổ điển.
Fashion icon /ˈfæʃ.ən ˈaɪ.kɒn/: Biểu tượng thời trang.
Classic style /ˈklæs.ɪk staɪl/: Phong cách đơn giản.
Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/: Hợp thời trang.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến người mẫu thời trang.
We did a fashion shoot on the beach, with the girls modelling swimwear.
Chúng tôi đã thực hiện một buổi chụp hình thời trang trên bãi biển, với các cô gái làm mẫu đồ bơi.
Jack was an excellent manager and his department quickly became a role model for all others to follow.
Jack là một nhà quản lý xuất sắc và bộ phận của anh ấy nhanh chóng trở thành hình mẫu cho tất cả những người khác noi theo.
She always wears the latest fashions.
Cô ấy luôn mặc những mốt mới nhất.
Bài viết người mẫu thời trang tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.