nhà trẻ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tôi không thể làm những việc đó trong nhà trẻ.

I can’t do such stuff in the kindergarten.

OpenSubtitles2018.v3

” Tôi không thể giúp nhà trẻ pityin ́về anh ta. ”

” I can’t help kinder pityin’on him. “

QED

Sơn phòng nhà trẻ.

Painting the nursery.

OpenSubtitles2018.v3

Cái thằng này, mày nghĩ nơi này là nhà trẻ ư?

What the hell..

OpenSubtitles2018.v3

Liam ở nhà trẻ, và Fiona thì đang cố ngủ.

Liam’s down in day care, and Fiona’s probably trying to sleep.

OpenSubtitles2018.v3

Họ bảo rằng có vài điều kinh tỏm đã diễn ra ở nhà trẻ.

They say disgusting stuff happened at the kindergarten.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu bé hiện đang học nhà trẻ

He’s in kindergarten.

QED

Cái thằng này, mày nghĩ nơi này là nhà trẻ ư?

This isn’t daycare!

QED

Okiura là người chịu trách nhiệm cho việc đóng cửa nhà trẻ và là chồng cũ của Sayaka.

Okiura appears to be responsible for the constant impending closure of Sayaka’s kindergarten and is also Sayaka’s ex-husband.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ quyên góp chúng cho nhà trẻ Sunnyside chứ?

Should we donate them to Sunnyside?

OpenSubtitles2018.v3

Bộ truyện kể về một cô gái trẻ, Kobato Hanato, làm việc tại một nhà trẻ địa phương.

The story features a mysterious young girl, Kobato Hanato, who works in a local kindergarten.

WikiMatrix

Sự thật là, ta đã… đi thăm con trai ta trong nhà trẻ.

Well, the truth is I was… visiting my son in the nursery.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là nhà trẻ sao, hay cô định đào tạo chiến binh?

Is this a kindergarten, or are you training warriors?

OpenSubtitles2018.v3

Những đứa trẻnhà trẻ.

The children at the daycare.

OpenSubtitles2018.v3

Cô bé 3 tuổi và đang đi nhà trẻ.

She is three years old and is in the junior class of kindergarten.

WikiMatrix

Thầy ấy có cho cháu xem dương vật trong nhà trẻ không?

Did he show you his weenie, here?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ chúng nó tới nhà trẻ từ sớm.

Well, maybe they went over to the day care early.

OpenSubtitles2018.v3

Có vài mẩu bánh mỳ ở gần Shaggy, đó chính miếng bánh cô đưa Manami ở nhà trẻ.

There were bread crumbs beside Shaggy, and it was the same bread Manami was given at the nursery.

OpenSubtitles2018.v3

Wilbur theo Lewis về nhà trẻ mồ côi và yêu cầu Lewis sửa lại chiếc máy quét.

Wilbur meets Lewis at the orphanage and asks him to repair the scanner.

WikiMatrix

Ai đưa Liam đến nhà trẻ đi.

Somebody drop Liam at day care.

OpenSubtitles2018.v3

Kỷ niệm đầu tiên của tôi diễn ra từ khi tôi còn đi nhà trẻ.

The first one for me was when I was entering kindergarten.

ted2019

Chỉ là một mật mã hết sức tầm thường của nhà trẻ.

It’s an ordinary, common-or-garden grade-school code.

OpenSubtitles2018.v3

Chim con vẫn còn trong tổ cho 22 ngày trước khi tham gia “nhà trẻ” (crèche).

The chicks remain in the nest for 22 days before joining crèches.

WikiMatrix

Nicholas đã từng bảo Rasputin tránh vào nhà trẻ trong tương lai.

Nicholas asked Rasputin to avoid going to the nurseries in the future.

WikiMatrix

Giờ em phải làm một mình, và chúng ta có một nhà trẻ đầy lũ nhóc.

I’m solo today, and we’ve got a full house for day care.

Rate this post

Viết một bình luận