Tôi có nên nhẹ nhàng chuyển trọng tâm của mình sang trái không?
Shall I ever so slightly shift my weight to the left ?
QED
con cái đầu đàn đã chấp nhận con cái mới và nhẹ nhàng chuyển giao quyền lực
The dominant female has taken the newcomer under her wing, and subtly shifted the balance of power.
OpenSubtitles2018. v3
“Anh ấy chỉ có ý giúp cô thôi”, Blake nói nhẹ nhàng.
“””He only meant to help you,”” Blake said softly.”
Literature
“Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ nhàng” (Ma Thi Ơ 11:28–30).
“For my yoke is easy, and my burden is light” (Matthew 11:28–30).
LDS
Anh sẽ làm nhẹ nhàng, anh hứa.
I’ll be gentle, I promise.
OpenSubtitles2018. v3
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ–nhàng” (MA-THI-Ơ 11:28-30).
For my yoke is kindly and my load is light.” —MATTHEW 11:28-30.
jw2019
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ–nhàng”.
For my yoke is kindly and my load is light.”
jw2019
Nó đơn giản, nhẹ nhàng và giống hình cái hộp.
It is simple and subdued and resembles a box.
WikiMatrix
” Những ngón tay mạnh mẽ của Bob nhẹ nhàng vuốt ve làn da rạng rỡ của nàng.
” Bob`s strong fingers smoothly run over her radiant skin.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu mùa đông là đủ nhẹ nhàng, chúng có thể thức dậy và tìm thức ăn thô.
If the winter is mild enough, they may wake up and forage for food.
WikiMatrix
Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em.
Excellent, gentle and very affectionate with children.
WikiMatrix
Những động tác của hươu cao cổ rất thanh nhã và nhẹ nhàng.
The giraffes’ movements are graceful and flowing.
jw2019
Chúng ta đang tiến tới tương lai sử dụng ” bits ” nơi tất cả đều nhanh chóng, nhẹ nhàng.
We’re heading to the future of bits, where everything is speedy, it’s weightless .
QED
Nó xuyên qua suối tóc nàng nhẹ nhàng như bàn tay người tình.
It moves through her hair as gently as a lover’s hand.
OpenSubtitles2018. v3
Chạm anh nhẹ nhàng
Touch me slowly
opensubtitles2
Ông ta nói hết sức nhẹ nhàng và thuyết phục.
He was extremely smooth and persuasive.
Literature
Thi hài của Ngài được vội vã nhưng nhẹ nhàng đặt vào một ngôi mộ mượn.
His lifeless body was hurriedly but gently placed in a borrowed tomb.
LDS
Ru-tơ nhẹ nhàng bò lại gần, tim đập mạnh.
Ruth crept closer, her heart racing.
jw2019
Anh đã từng rất nhẹ nhàng, nhanh nhẹn
You’ve gone soft.
OpenSubtitles2018. v3
Các dịch giả đã dùng những từ như “nhẹ nhàng”, “kiên nhẫn” và “quan tâm”.
Translators have used such words as “gentle,” “forbearing,” and “considerate.”
jw2019
Sửa sang nhẹ nhàng tình cảm một chút là được thôi.
Just needs a little tender loving care.
OpenSubtitles2018. v3
Bước đi càng nhẹ nhàng hơn
Footsteps even lighter
QED
Cầm nhẹ nhàng trong tay anh và đừng có giựt mạnh cái cò.
Balance it light in your hand and don’t jerk the trigger.
OpenSubtitles2018. v3
Cô lấy vải quấn con và nhẹ nhàng đặt vào máng cỏ.
She wrapped him in soft cloths and laid him gently in a manger.
jw2019
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ–nhàng” (Ma-thi-ơ 11:29, 30).
For my yoke is kindly and my load is light.”—Matthew 11:29, 30.
jw2019