STT
Câu nói
Cách đọc
Ý nghĩa
1
안녕하세요
an-nyong-ha-sê-yô
Xin chào
2
안녕
an-nyong
Chào! Bye!
3
미안해/ 미안해요
mi-an-he/ mi-an-he-yô
Tớ xin lỗi/ Xin lỗi ạ
4
죄송해요
joe-song-he-yô
Tôi xin lỗi ạ
5
고마워/ 고마워요
ko-ma-wo/ ko-ma-wo-yô
Cảm ơn/ Cảm ơn ạ
6
감사합니다
kam-sa-ham-ni-ta
Xin cám ơn
7
보고 싶어
bo-go-si-po
Anh nhớ em/ Em nhớ anh
8
사랑해
sa-rang-hae
Anh yêu em/ Em yêu anh
9
농담이야
nong-ta-mi-ya
Đùa thôi
10
괜찮아/ 괜찮아요
kwen-cha-na/ kwen-cha-na-yô
Không sao
11
나 아냐
na-a-nya
Không phải tôi đâu!
12
나 간다
na-kan-ta
Tớ đi đây
13
먼저 갈게
na-mon-jo-kan-ta
Tớ đi trước đây
14
꼬맹이
kkô-meng-i
Nhóc con
15
잘 지내
jal-ji-ne
Cậu sống vui nha
16
건배
kon-be
Cạn ly
17
말했잖아
ma-ret-ja-na
Tớ đã nói rồi mà
18
임마
im-ma
Cái thằng này
19
미친 놈
mi-jin-nom
Đồ điên
20
안 했다고! 안 했다니까
an-het-ta-cô-an-het-ta-ni-kka
Tớ không có làm! Đã bảo là tớ không có làm mà!
21
잘 될 거야
jal-tuê-kko-ya
Rồi sẽ ổn thôi!